🌟 피서지 (避暑地)

Danh từ  

1. 더위를 피하기에 좋은 시원한 곳.

1. NƠI NGHỈ MÁT: Nơi mát mẻ tốt cho việc tránh nóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 피서지를 고르다.
    Choose a summer resort.
  • 피서지를 알아보다.
    Look for summer resorts.
  • 피서지를 정하다.
    Decide a summer resort.
  • 피서지를 찾다.
    Find a summer resort.
  • 피서지에서 놀다.
    Play in the summer resort.
  • 우리는 물놀이할 수영복과 튜브를 챙겨서 피서지로 출발했다.
    We packed our swimsuits and tubes to play in the water and set off for the summer resort.
  • 나는 여름휴가를 받아 피서지로 떠나는 날만을 손꼽아 기다렸다.
    I've been looking forward to the day when i've taken my summer vacation and left for the summer vacation.
  • 전국의 유명 피서지는 사람들이 버리고 간 쓰레기로 여름마다 몸살을 앓았다.
    Famous summer resorts across the country were plagued every summer by trash thrown away by people.
  • 그 계곡은 가족 단위 피서지로 좋을 것 같아.
    I think the valley would be good as a family vacation spot.
    그래? 올 여름에는 그럼 계곡으로 가자.
    Yeah? then let's go to the valley this summer.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피서지 (피ː서지)

🗣️ 피서지 (避暑地) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Ngôn ngữ (160) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Văn hóa đại chúng (52)