🌟 한더위
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한더위 (
한더위
)
🌷 ㅎㄷㅇ: Initial sound 한더위
-
ㅎㄷㅇ (
현대인
)
: 현대의 생활 방식과 사고방식을 가지고 현대에 살고 있는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HIỆN ĐẠI: Người có lối suy nghĩ và kiểu sinh hoạt hiện đại và đang sống ở hiện đại. -
ㅎㄷㅇ (
한동안
)
: 꽤 오랫동안.
☆☆
Danh từ
🌏 MỘT LÚC LÂU, MỘT THỜI GIAN LÂU: Trong thời gian khá lâu. -
ㅎㄷㅇ (
해돋이
)
: 해가 막 솟아오르는 때. 또는 그런 현상.
☆☆
Danh từ
🌏 BÌNH MINH, RẠNG ĐÔNG, MẶT TRỜI MỌC: Khi mặt trời vừa mọc. Hoặc hiện tượng như vậy. -
ㅎㄷㅇ (
휴대용
)
: 손에 들거나 몸에 지니고 다닐 수 있게 만든 물건.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒ XÁCH TAY, ĐỒ CẦM TAY: Đồ vật được làm để có thể cầm trên tay hoặc mang theo bên mình. -
ㅎㄷㅇ (
헛되이
)
: 아무런 보람이나 실속이 없게.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ TÍCH SỰ, MỘT CÁCH VÔ ÍCH: Không có thực chất và không thể thỏa mãn. -
ㅎㄷㅇ (
흙덩이
)
: 흙이 뭉쳐진 것.
Danh từ
🌏 CỤC ĐẤT, TẢNG ĐẤT: Cái mà đất cố kết lại. -
ㅎㄷㅇ (
후두염
)
: 후두에 생기는 염증.
Danh từ
🌏 VIÊM THANH QUẢN: Chứng viêm phát sinh ở thanh quản. -
ㅎㄷㅇ (
한도액
)
: 그 이상을 넘지 않도록 정해진 액수.
Danh từ
🌏 SỐ TIỀN HẠN MỨC: Số tiền được định ra để không vượt qua mức đó. -
ㅎㄷㅇ (
흰둥이
)
: 피부색이 흰 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA TRẮNG TRẺO: Người có nước da trắng. -
ㅎㄷㅇ (
현대어
)
: 오늘날에 사용하고 있는 말.
Danh từ
🌏 NGÔN NGỮ HIỆN ĐẠI: Tiếng đang sử dụng ngày nay. -
ㅎㄷㅇ (
한더위
)
: 가장 심한 더위.
Danh từ
🌏 CÁI NÓNG ĐỈNH ĐIỂM: Cái nóng nghiêm trọng nhất.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Triết học, luân lí (86) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề xã hội (67) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt công sở (197) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi món (132)