🌟 피습 (被襲)

Danh từ  

1. 갑자기 공격을 받음.

1. VIỆC BỊ CÔNG KÍCH: Việc bị tấn công bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 총기 피습.
    Gun attack.
  • 피습 사건.
    An attack.
  • 피습 지역.
    An attack zone.
  • 피습이 발생하다.
    An attack occurs.
  • 피습을 당하다.
    Be attacked.
  • 피습을 조사하다.
    Investigate an attack.
  • 김 의원은 유세 도중 괴한의 피습으로 작은 부상을 입었다.
    Rep. kim suffered minor injuries during the campaign in an attack by an unidentified assailant.
  • 한국 대사관이 테러리스트에 의해 피습이 되는 사건이 발생했다.
    An incident occurred in which the south korean embassy was attacked by terrorists.
  • 경찰은 피습 현장이 담긴 시시 티브이를 바탕으로 범인을 추적 중이다.
    Police are tracking down the criminal based on a cctv containing the scene of the attack.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피습 (피ː습) 피습이 (피ː스비) 피습도 (피ː습또) 피습만 (피ː슴만)
📚 Từ phái sinh: 피습되다(被襲되다): 갑자기 공격을 받게 되다. 피습하다(被襲하다): 갑자기 공격을 받다.

Start

End

Start

End


Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88)