Danh từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘빛 (하늘삗) • 하늘빛이 (하늘삐치) • 하늘빛도 (하늘삗또) • 하늘빛만 (하늘삔만)
하늘삗
하늘삐치
하늘삗또
하늘삔만
Start 하 하 End
Start
End
Start 늘 늘 End
Start 빛 빛 End
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sức khỏe (155) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Giáo dục (151) • Yêu đương và kết hôn (19) • Xem phim (105) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tôn giáo (43) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)