🌟 하늘빛

Danh từ  

1. 하늘의 빛깔.

1. MÀU DA TRỜI: Màu của bầu trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가을 하늘빛.
    Autumn skylight.
  • 하늘빛이 맑다.
    The sky is clear.
  • 하늘빛이 어둡다.
    The sky is dark.
  • 하늘빛이 투명하다.
    The sky is clear.
  • 하늘빛이 푸르다.
    The sky is blue.
  • 하늘빛이 흐리다.
    The sky is cloudy.
  • 가을이 되자 하늘빛이 맑고 푸르러졌다.
    The sky became clear and blue in autumn.
  • 하늘빛이 어두워지자 어머니는 옥상에 널어 놓은 이불을 거둬들였다.
    When the light of the sky darkened, mother collected the quilt hanging from the roof.
  • 연휴에 다녀온 여행지는 어땠어요?
    How was your holiday trip?
    자연 경관이 아름답고 공기가 좋아서 하늘빛이 매우 투명했어요.
    The natural scenery was beautiful and the air was so airy that the sky was very clear.

2. 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란빛.

2. SẮC XANH DA TRỜI: Màu xanh nhạt giống màu của bầu trời trong xanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하늘빛 물감.
    Sky blue paint.
  • 하늘빛 치마.
    Sky blue skirt.
  • 하늘빛 커튼.
    Skylight curtains.
  • 하늘빛이 감돌다.
    The sky is shining.
  • 하늘빛을 띠다.
    Skylight.
  • 하늘빛이 감도는 커튼을 달자 어두운 집안 분위기가 밝아졌다.
    The dark atmosphere of the house brightened when the sky-lighted curtains were hung.
  • 오염되지 않은 바다의 바닷물은 맑고 투명해서 하늘빛을 띠었다.
    The sea water of the unspoiled sea was clear and transparent, giving it a skylight.
  • 준하는 무슨 색으로 칠할 거에요?
    What color are you going to paint jun-ha?
    네, 파란 하늘빛 물감으로 칠할 거예요.
    Yeah, i'm gonna paint it with blue sky blue.
Từ đồng nghĩa 하늘색(하늘色): 맑은 하늘의 빛깔과 같은 연한 파란색.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하늘빛 (하늘삗) 하늘빛이 (하늘삐치) 하늘빛도 (하늘삗또) 하늘빛만 (하늘삔만)

🗣️ 하늘빛 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt trong ngày (11) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sức khỏe (155) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)