🌟 하반기 (下半期)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하반기 (
하ː반기
)
📚 thể loại: Thời gian Kinh tế-kinh doanh
🗣️ 하반기 (下半期) @ Ví dụ cụ thể
- 올 하반기. [올]
- 전문가들은 올 하반기부터 경제가 회복될 것으로 전망했다. [올]
- 정부는 하반기 이후 경기가 회복될 것이라는 장밋빛 전망을 내놓았다. [장밋빛 (薔薇빛)]
- 전문가들은 하반기 경제 성장이 칠 퍼센트까지는 무난할 것으로 예상하고 있다. [무난하다 (無難하다)]
- 상반기와 하반기. [상반기 (上半期)]
- 내년도 하반기. [내년도 (來年度)]
- 본사에서는 이번 하반기 신입 사원 모집 인원을 늘리기로 하였다. [본사 (本社)]
- 하반기 대결산. [대결산]
- 나는 이번 하반기 대결산을 통해 내가 그동안 지내 온 모습을 되돌아보았다. [대결산]
- 우리 회사의 이번 하반기 목표는 수출 증대라네. 모두들 힘써 주게. [증대 (增大)]
- 금년 하반기. [금년 (今年)]
- 하반기 신제품이 탄생하는 데 얼마나 걸릴 것 같습니까? [탄생하다 (誕生하다)]
- 하반기 결산. [결산 (決算)]
- 작년 하반기. [작년 (昨年)]
- 국내 건설사의 해외 의존도가 높아지면서 하반기 해외 건설이 크게 늘어날 것으로 기대된다. [의존도 (依存度)]
🌷 ㅎㅂㄱ: Initial sound 하반기
-
ㅎㅂㄱ (
햄버거
)
: 둥근 빵 사이에 고기와 채소와 치즈 등을 끼운 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HĂM-BƠ-GƠ, BÁNH MÌ KẸP THỊT: Thức ăn có kẹp thịt, rau và phó mát ở giữa hai miếng bánh mì tròn. -
ㅎㅂㄱ (
하반기
)
: 한 해나 일정한 기간을 둘로 나눌 때 뒤의 절반 기간.
☆
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI NĂM, SÁU THÁNG CUỐI NĂM: Thời gian của nửa sau, khi chia một năm thành hai khoảng thời gian nhất định. -
ㅎㅂㄱ (
행복감
)
: 삶에서 충분한 만족과 기쁨을 느껴 흐뭇한 감정.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC HẠNH PHÚC: Cảm giác sung sướng khi nhận thấy niềm vui và sự hài lòng một cách đầy đủ trong cuộc sống. -
ㅎㅂㄱ (
할부금
)
: 여러 번에 나누어 내는 돈.
Danh từ
🌏 TIỀN TRẢ GÓP: Tiền chia ra và trả thành nhiều lần. -
ㅎㅂㄱ (
후반기
)
: 한 시기를 반씩 둘로 나눈 것의 뒤쪽 시기.
Danh từ
🌏 NỬA CUỐI KÌ, NỬA CUỐI NĂM: Thời kì sau của cái chia một thời kì thành hai nửa. -
ㅎㅂㄱ (
해방감
)
: 자유를 억압하는 것으로부터 벗어난 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC ĐƯỢC GIẢI PHÓNG: Cảm giác thoát khỏi sự áp bức và trở nên tự do. -
ㅎㅂㄱ (
헤비급
)
: 권투나 레슬링 등에서, 선수의 몸무게에 따라 나눈 등급 가운데 가장 무거운 체급.
Danh từ
🌏 HẠNG NẶNG: Cấp độ cơ thể nặng nhất trong các cấp độ được chia theo cân nặng của vận động viên trong các môn như quyền anh hay đấu vật. -
ㅎㅂㄱ (
흥부가
)
: 판소리 다섯 마당의 하나. 조선 고종 때 신재효가 정리한 것으로 심술궂은 형 놀부와 마음씨 착한 동생 흥부에 관한 이야기로 형제 간의 우애와 선악의 문제를 다루었다.
Danh từ
🌏 HEUNGBUGA; HEUNGBU CA: Một trong 5 bản của pansori, lấy nội dung từ, truyện nêu lên vấn đề về thiện ác và mâu thuẫn giữa anh em trong gia đình thông qua hai nhân vật chính: người anh tham lam, xấu tính và người em hiền lành, chất phác. -
ㅎㅂㄱ (
희비극
)
: 희극과 비극.
Danh từ
🌏 BI HÀI KỊCH: Hài kịch và bi kịch. -
ㅎㅂㄱ (
해빙기
)
: 얼음이 녹는 때.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ BĂNG TAN: Khi băng đá tan ra. -
ㅎㅂㄱ (
해변가
)
: 바다와 육지가 맞닿은 곳이나 그 근처.
Danh từ
🌏 BỜ BIỂN: Nơi biển và đất liền gặp nhau hoặc nơi gần đó. -
ㅎㅂㄱ (
회복기
)
: 건강 등이 원래의 상태로 조금씩 나아져 가는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ BÌNH PHỤC: Thời kì sức khỏe... tốt lên và dần dần trở về trạng thái vốn có.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Việc nhà (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53)