🌟 하루빨리

  Phó từ  

1. 하루라도 빠르게.

1. CÀNG NHANH CÀNG TỐT, CÀNG SỚM CÀNG TỐT: Một cách nhanh chóng dù chỉ một ngày.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하루빨리 개선하다.
    Improve as soon as possible.
  • 하루빨리 극복하다.
    Overcome as soon as possible.
  • 하루빨리 되찾다.
    Get it back as soon as possible.
  • 하루빨리 만나다.
    Meet as soon as possible.
  • 하루빨리 해결하다.
    Settle as soon as possible.
  • 양국 국민들은 하루빨리 영토 분쟁이 해결되기를 원했다.
    The people of both countries wanted the territorial dispute resolved as soon as possible.
  • 어머니는 유학을 간 아들이 공부를 마치고 하루빨리 돌아오기를 바랐다.
    Mother hoped her son, who went abroad to study, would come back as soon as possible after finishing his studies.
  • 선생님, 저희 어머니 상태가 어떤가요?
    Sir, how's my mother?
    상태가 위중하니 하루빨리 수술을 해야 할 것 같습니다.
    The condition is critical, so we'll have to operate as soon as possible.
Từ đồng nghĩa 하루바삐: 하루라도 빨리.
Từ đồng nghĩa 하루속히(하루速히): 하루라도 빠르게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하루빨리 (하루빨리)

🗣️ 하루빨리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)