🌟 하락세 (下落勢)

  Danh từ  

1. 가격 등이 떨어지는 경향.

1. XU THẾ GIẢM: Khuynh hướng giá cả giảm xuống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기의 하락세.
    A downward trend in popularity.
  • 하락세가 둔화되다.
    The downward trend slows down.
  • 하락세가 이어지다.
    The downward trend continues.
  • 하락세가 지속되다.
    The downward trend continues.
  • 하락세를 보이다.
    Show a downward trend.
  • 하락세로 돌아서다.
    Turn downward.
  • 불경기 때문에 집값이 하락세로 돌아섰다.
    The recession has brought down house prices.
  • 투자자들은 주식이 하락세를 보이자 주식을 팔기 시작했다.
    Investors began selling shares after the shares lost ground.
  • 저 가수는 요즘 활동이 뜸한 것 같아.
    That singer seems to be inactive these days.
    새로 발표한 노래들이 반응이 좋지 않아서 인기가 하락세거든.
    The new songs aren't very popular, and they're losing popularity.
Từ đồng nghĩa 내림세(내림勢): 가격이 내려가는 형세나 상황.
Từ trái nghĩa 상승세(上昇勢): 위로 올라가는 기세나 상태.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하락세 (하ː락쎄)
📚 thể loại: Tình hình kinh tế   Kinh tế-kinh doanh  

🗣️ 하락세 (下落勢) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Du lịch (98) Hẹn (4)