🌟 하늘하늘
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하늘하늘 (
하늘하늘
)
📚 Từ phái sinh: • 하늘하늘하다: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리다. 또는 그렇게 되게 하다., 물체가… • 하늘하늘하다: 힘없이 늘어져 계속해서 흔들릴 정도로 가볍고 부드럽다., 물체가 계속해서 …
🗣️ 하늘하늘 @ Ví dụ cụ thể
- 길가에 핀 코스모스가 바람결에 하늘하늘 흔들렸다. [코스모스 (cosmos)]
- 하늘하늘 너울대는 원피스를 입은 지수의 모습에 내 마음이 설렜다. [너울대다]
- 어스름한 저녁에 그림자가 강 수면에 하늘하늘 어린다. [어리다]
- 지수야, 가을에 길가에 하늘하늘 피어 있는 들꽃 이름이 뭔 줄 아니? [들꽃]
- 하늘하늘 나는 나비가 꽃 위에 살포시 내려앉았다. [날다]
🌷 ㅎㄴㅎㄴ: Initial sound 하늘하늘
-
ㅎㄴㅎㄴ (
하나하나
)
: 하나씩 하나씩.
☆☆
Phó từ
🌏 TỪNG CÁI TỪNG CÁI: Từng cái một, từng cái một. -
ㅎㄴㅎㄴ (
하나하나
)
: 전체를 이루고 있는 낱낱의 대상.
☆☆
Danh từ
🌏 TỪNG CÁI: Đối tượng của từng cái riêng lẻ tạo nên tổng thể. -
ㅎㄴㅎㄴ (
흐늘흐늘
)
: 힘없이 늘어져 느리게 자꾸 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 THÕNG THƯỢT, THƯỚT THA: Hình ảnh rủ xuống yếu ớt, cứ lắc lư. -
ㅎㄴㅎㄴ (
하늘하늘
)
: 힘없이 늘어져 가볍게 계속해서 흔들리는 모양.
Phó từ
🌏 LẬT PHẬT, LƠ PHƠ, PHẤT PHƠ: Hình ảnh liên tục bị đung đưa vì bị dãn ra một cách thiếu sức sống. Hoặc làm cho như vậy.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi điện thoại (15)