🌟 할퀴다

  Động từ  

1. 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.

1. CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할퀸 상처.
    A scratch.
  • 고양이가 할퀴다.
    Cat scratches.
  • 얼굴을 할퀴다.
    Scratch one's face.
  • 손톱으로 할퀴다.
    Scratch with one's fingernails.
  • 발톱으로 할퀴다.
    Crack with claws.
  • 아가씨는 흥분해서 손톱으로 내 얼굴을 할퀴었다.
    The lady scratched my face with her nails in excitement.
  • 고양이는 화가 났는지 발톱으로 내 손등을 할퀴고 도망갔다.
    The cat must have been angry, scratched the back of my hand with its claws and ran away.
  • 유민이랑 지수랑 크게 싸웠다며?
    Yoomin and jisoo had a big fight.
    응. 둘이서 때리고 할퀴고 한바탕 난리가 났었어.
    Yeah. they were beating, scratching, and going crazy.

2. 태풍, 홍수, 거센 바람, 전쟁 등이 스치거나 휩쓸고 지나가다.

2. TRÀN QUA, TRÀN TỚI: Bão, lũ lụt, gió mạnh hay chiến tranh sượt qua hoặc càn quét.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수마가 할퀴고 가다.
    The water horse scratches.
  • 전쟁이 할퀴고 가다.
    War scratches.
  • 태풍이 할퀴고 지나가다.
    A typhoon scratches by.
  • 바람이 몸을 할퀴다.
    The wind scratches itself.
  • 추위가 온몸을 할퀴다.
    Cold scratches the whole body.
  • 세찬 겨울 바람이 몸을 할퀴고 지나갔다.
    A strong winter wind scratched over.
  • 수마가 할퀴고 간 마을의 모습은 처참했다.
    The sight of the village that the suma had scratched was terrible.
  • 태풍이 할퀴고 지나간 자리마다 엄청난 피해가 있었다.
    Every spot the typhoon scratched was devastating.
  • 성벽의 한 쪽이 까맣게 된 건 왜 그런 건가요?
    Why is it that one side of the wall is black?
    전쟁이 할퀴고 간 흔적이지요.
    It's a sign of war scratching.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할퀴다 (할퀴다) 할퀴어 (할퀴어할퀴여) 할퀴니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể  

🗣️ 할퀴다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Thể thao (88) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197)