🌟 할퀴다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할퀴다 (
할퀴다
) • 할퀴어 (할퀴어
할퀴여
) • 할퀴니 ()
📚 thể loại: Hành vi tác động đến cơ thể
🗣️ 할퀴다 @ Ví dụ cụ thể
- 들고양이가 할퀴다. [들고양이]
- 손톱으로 할퀴다. [손톱]
- 사정없이 할퀴다. [사정없이 (事情없이)]
🌷 ㅎㅋㄷ: Initial sound 할퀴다
-
ㅎㅋㄷ (
할퀴다
)
: 손톱이나 날카로운 물건 등으로 긁어 상처를 내다.
☆
Động từ
🌏 CÀO, GÃI, CẤU: Cạo và tạo thành vết thương bằng đồ vật sắc nhọn hoặc móng tay. -
ㅎㅋㄷ (
헝클다
)
: 가늘고 긴 실이나 줄 등을 풀기 힘들 정도로 얽히게 하다.
Động từ
🌏 VÒ, LÀM RỐI: Làm rối đến độ khó có thể gỡ những cái như dây hay chỉ dài và mảnh.
• Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Hẹn (4) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Ngôn ngữ (160) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197)