🌟 하나하나

☆☆   Danh từ  

1. 전체를 이루고 있는 낱낱의 대상.

1. TỪNG CÁI: Đối tượng của từng cái riêng lẻ tạo nên tổng thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하나하나를 보다.
    See one by one.
  • 하나하나를 설명하다.
    Explain one by one.
  • 하나하나를 세다.
    Count one by one.
  • 하나하나를 열거하다.
    Enumerate one by one.
  • 하나하나를 점검하다.
    Check one by one.
  • 선생님은 수학 문제 하나하나를 차근차근 설명해 주었다.
    The teacher explained each math problem step by step.
  • 주방장은 요리에 들어갈 재료들 하나하나를 직접 손질했다.
    The chef groomed each ingredient for cooking himself.
  • 엄마는 여름휴가를 가기 위해 필요한 품목 하나하나를 점검했다.
    Mother checked each item she needed to go on her summer vacation.
  • 계약서 준비는 끝났습니까?
    Are you ready for the contract?
    네. 서류 항목 하나하나를 모두 검토해 빠진 것은 채워 넣었습니다.
    Yeah. i reviewed every single item in the document and filled in the missing items.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하나하나 (하나하나)
📚 thể loại: Số  


🗣️ 하나하나 @ Giải nghĩa

🗣️ 하나하나 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Chào hỏi (17) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt trong ngày (11) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119)