🌟 하릴없다

Tính từ  

1. 달리 어떻게 할 방법이 없다.

1. BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하릴없는 노릇.
    Harilless.
  • 하릴없는 농담.
    Harlemish jokes.
  • 하릴없는 신세.
    I owe you nothing.
  • 하릴없는 일.
    What's the point?
  • 하릴없는 처지.
    A hopeless situation.
  • 도둑질하는 모습을 들켰으니 지수는 변명을 해도 하릴없는 일이었다.
    Jisoo had no excuse for being caught stealing.
  • 고장 난 지하철 안에서 승객들은 나기지도 못하고 하릴없는 신세가 되었다.
    In the broken subway the passengers were in a state of limbo.
  • 아무것도 말하고 싶지 않아.
    I don't want to say anything.
    네가 말하지 않겠다면 하릴없지, 뭐.
    If you don't want to tell me, i'm done.

2. 조금도 틀림이 없다.

2. ĐÍCH THỊ, KHÔNG SAI: Không sai lệch một chút nào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하릴없는 범인.
    Harilless criminal.
  • 목격자들의 증언에 따르면 김 씨는 하릴없는 범인이었다.
    Witnesses say kim was a hopeless criminal.
  • 허리를 구부정하게 하고 걷는 그 남자의 모습은 하릴없는 거지였다.
    The figure of the man walking with his waist bent was a beggar.
  • 겉모습만 보면 하릴없는 백수네.
    You look like an idiot.
    그러니까 좀 깔끔하게 하고 다니지.
    So let's keep it neat.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하릴없다 (하ː리럽따) 하릴없는 (하ː리럼는) 하릴없어 (하ː리럽써) 하릴없으니 (하ː리럽쓰니) 하릴없습니다 (하ː리럽씀니다) 하릴없고 (하ː리럽꼬) 하릴없지 (하ː리럽찌)
📚 Từ phái sinh: 하릴없이: 달리 어떻게 할 방법이 없이., 조금도 틀림이 없이.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)