🌟 하릴없다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하릴없다 (
하ː리럽따
) • 하릴없는 (하ː리럼는
) • 하릴없어 (하ː리럽써
) • 하릴없으니 (하ː리럽쓰니
) • 하릴없습니다 (하ː리럽씀니다
) • 하릴없고 (하ː리럽꼬
) • 하릴없지 (하ː리럽찌
)
📚 Từ phái sinh: • 하릴없이: 달리 어떻게 할 방법이 없이., 조금도 틀림이 없이.
🌷 ㅎㄹㅇㄷ: Initial sound 하릴없다
-
ㅎㄹㅇㄷ (
흘러오다
)
: 물 등이 흐르면서 내려오다.
Động từ
🌏 CHẢY XUỐNG: Nước chảy rồi trôi xuống. -
ㅎㄹㅇㄷ (
한량없다
)
: 끝이나 한계가 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG GIỚI HẠN: Không có giới hạn hay kết thúc. -
ㅎㄹㅇㄷ (
하릴없다
)
: 달리 어떻게 할 방법이 없다.
Tính từ
🌏 BẮT BUỘC, KHÔNG CÒN CÁCH NÀO: Không có phương pháp làm thế nào khác được. -
ㅎㄹㅇㄷ (
헐렁이다
)
: 꼭 맞지 않고 헐거워서 이리저리 움직이다.
Động từ
🌏 LỎNG LẺO, THÙNG THÌNH: Không vừa và rộng nên di chuyển chỗ này chỗ kia.
• Đời sống học đường (208) • Gọi điện thoại (15) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Xem phim (105) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Cách nói ngày tháng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thời gian (82)