🌟 할머님

Danh từ  

1. (높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.

1. BÀ NỘI, : (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 우리 할머님.
    My grandmother.
  • 할머님 생신.
    Grandmother's birthday.
  • 할머님이 그립다.
    I miss my grandmother.
  • 할머님께서 돌아가시다.
    Grandma dies.
  • 할머님을 모시다.
    Serving your grandmother.
  • 할머님을 찾아뵙다.
    Visit your grandmother.
  • 할머님께 인사드리다.
    Say hello to your grandmother.
  • 할머님께서는 손주를 보고 무척 기뻐하셨다.
    Grandma was very happy to see her grandson.
  • 명절에 시골에 가서 할머님께 절을 올렸다.
    I went to the country for the holidays and bowed down to my grandmother.
  • 승규는 어릴 적에 부모님이 맞벌이를 하셔서 할머님 밑에서 자랐다.
    When he was young, his parents worked together and grew up under his grandmother.
  • 할머님, 생신을 축하드립니다. 건강하게 오래오래 사세요.
    Happy birthday, grandma. live a long and healthy life.
    오냐, 고맙다.
    Come on, thank you.
Từ trái nghĩa 할아버님: (높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말., …
Từ tham khảo 할머니: 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말., (친근하게 이르…

2. (높임말로) (친근하게 이르는 말로) 늙은 여자를 이르거나 부르는 말.

2. BÀ CỤ, : ((cách nói kính trọng, thân mật) Từ dùng để chỉ hoặc gọi phụ nữ già.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할머님 한 분.
    One grandmother.
  • 할머님이 계시다.
    There's a grandmother.
  • 할머님이 정정하시다.
    Grandma's in good shape.
  • 할머님께서 오시다.
    Grandmother is coming.
  • 할머님을 도와드리다.
    Help your grandmother.
  • 할머님께 여쭙다.
    Ask grandma.
  • 승규는 몸이 불편하신 할머님의 짐을 들어 드렸다.
    Seung-gyu lifted the burden on his disabled grandmother.
  • 추운 날씨에 길에서 김밥을 팔고 있는 할머님이 안쓰러웠다.
    I felt sorry for my grandmother who was selling gimbap on the street in the cold weather.
  • 유민이는 버스에서 등이 굽은 할머님께 자리를 양보해 드렸다.
    Yu-min gave up her seat on the bus to her bent-back grandmother.
  • 옆집에 홀로 사시는 할머님이 암으로 입원하셨대요.
    My grandmother, who lives alone next door, is hospitalized for cancer.
    그래요? 올해 여든이시니 수술도 쉽지 않을 것 같은데 걱정이네요.
    Really? i'm worried that the surgery won't be easy since you're 80.
Từ trái nghĩa 할아버님: (높임말로) 아버지의 아버지, 또는 어머니의 아버지를 이르거나 부르는 말., …
Từ tham khảo 할머니: 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말., (친근하게 이르…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할머님 (할머님)

🗣️ 할머님 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)