🌟 할머님
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할머님 (
할머님
)
🗣️ 할머님 @ Ví dụ cụ thể
- 할머님, 이게 무슨 소리입니까? [곡성 (哭聲)]
🌷 ㅎㅁㄴ: Initial sound 할머님
-
ㅎㅁㄴ (
할머니
)
: 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ. -
ㅎㅁㄴ (
하모니
)
: 여러 물건이나 일 등이 미적으로 서로 잘 어울림.
Danh từ
🌏 SỰ HÀI HÒA, SỰ CÂN ĐỐI: Việc nhiều việc hay đồ vật hòa hợp với nhau về vẻ đẹp. -
ㅎㅁㄴ (
할머님
)
: (높임말로) 아버지의 어머니, 또는 어머니의 어머니를 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 BÀ NỘI, BÀ: (cách nói kính trọng) Từ dùng để chỉ hoặc gọi mẹ của cha hoặc mẹ của mẹ.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giáo dục (151) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)