🌟 풍수지리 (風水地理)

Danh từ  

1. 지형이나 위치를 인간의 행복과 불행에 연결시켜 집을 짓거나 죽은 사람을 묻는 데 알맞은 장소를 구하는 이론.

1. PHONG THUỶ ĐỊA LÝ: Lý luận liên kết vị trí hay địa hình với hạnh phúc và bất hạnh của con người, rồi tìm địa điểm phù hơp với việc xây nhà hoặc chôn người chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풍수지리에 대한 안목.
    An eye for feng shui.
  • 풍수지리를 고려하다.
    Consider feng shui.
  • 풍수지리를 따지다.
    To weigh feng shui.
  • 풍수지리를 고려하여 외할머니의 무덤 장소를 정하였다.
    Considering the principles of feng shui, the place of maternal grandmother's grave was chosen.
  • 풍수지리에 따르면 우리가 살고 있는 집이 명당이라서 곧 부자가 될 수 있을 거라고 한다.
    According to feng shui, the house we live in is myeongdang, so we will soon be rich.
  • 이 집은 풍수지리를 고려해서 지은 거예요.
    This house was built for feng shui.
    뒤에는 산이 있고 앞에는 강이 보이니 참 좋네요.
    It's nice to see a mountain behind you and a river ahead.
Từ đồng nghĩa 지리(地理): 어떤 곳의 지형이나 길., 지구 상의 기후, 생물, 자연, 교통, 도시 등…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍수지리 (풍수지리)

🗣️ 풍수지리 (風水地理) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Hẹn (4) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (82) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365)