🌟 적외선 (赤外線)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 적외선 (
저괴선
) • 적외선 (저궤선
)
🗣️ 적외선 (赤外線) @ Giải nghĩa
- 원적외선 (遠赤外線) : 파장이 가장 긴 적외선.
🗣️ 적외선 (赤外線) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㅇㅅ: Initial sound 적외선
-
ㅈㅇㅅ (
졸업식
)
: 학교에서 일정한 교과 과정을 모두 마친 것을 기념하는 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 LỄ TỐT NGHIỆP: Nghi thức kỷ niệm việc kết thúc toàn bộ chương trình giáo khoa nhất định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
주유소
)
: 자동차 등에 연료가 되는 기름을 넣는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẠM XĂNG DẦU, CÂY XĂNG: Nơi cho xăng dầu là nhiên liệu vào xe... -
ㅈㅇㅅ (
중요성
)
: 귀중하고 꼭 필요한 요소나 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH QUAN TRỌNG: Tính chất hay yếu tố rất quý và chắc chắn cần thiết. -
ㅈㅇㅅ (
졸업생
)
: 학교에서 정해진 교과 과정을 모두 마친 학생.
☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH TỐT NGHIỆP, SINH VIÊN TỐT NGHIỆP: Học sinh đã kết thúc tất cả chương trình giáo khoa quy định trong nhà trường. -
ㅈㅇㅅ (
지원서
)
: 어떤 조직에 들어가거나 일을 맡기 위하여 적어서 내는 서류.
☆
Danh từ
🌏 ĐƠN XIN ỨNG TUYỂN, ĐƠN XIN DỰ TUYỂN: Hồ sơ viết và nộp để đảm nhận công việc hay tham gia vào tổ chức nào đó. -
ㅈㅇㅅ (
존엄성
)
: 매우 높고 엄숙한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TÔN NGHIÊM: Tính chất rất cao và nghiêm túc. -
ㅈㅇㅅ (
중요시
)
: 중요하게 여김.
☆
Danh từ
🌏 SỰ XEM TRỌNG, SỰ CHO LÀ CẦN THIẾT: Việc suy nghĩ hoặc nhìn nhận một cách coi trọng. -
ㅈㅇㅅ (
자율성
)
: 남의 지배나 구속을 받지 않고 스스로의 원칙에 따라 자신의 행동을 통제하는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỰ CHỦ, TÍNH TỰ DO: Tính chất không chịu sự chi phối hoặc kìm kẹp của người khác và tự điều khiển hành động của mình hoặc có thể làm việc theo nguyên tắc. -
ㅈㅇㅅ (
자외선
)
: 태양에서 나오는 눈에 보이지 않으며 파장이 짧은 빛.
☆
Danh từ
🌏 TIA TỬ NGOẠI: Tia mà không nhìn thấy được bằng mắt thường khi xuất hiện dưới ánh nắng mặt trời, và có bước sóng ngắn.
• Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình (57) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói ngày tháng (59) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)