🌟 적외선 (赤外線)

Danh từ  

1. 눈에 보이지 않으며 열 작용이 강하고 투과력도 강하여 의료 기기 등에 이용하는 전자기파.

1. TIA HỒNG NGOẠI: Sóng điện tử không nhìn được bằng mắt thường, tác dụng nhiệt và khả năng thẩm thấu mạnh, ứng dụng vào máy móc y tế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적외선 경보기.
    Infrared alarms.
  • 적외선 사진.
    Infrared photography.
  • 적외선 에너지.
    Infrared energy.
  • 적외선 촬영.
    Infrared imaging.
  • 적외선 카메라.
    Infrared cameras.
  • 담당 의사는 적외선 카메라를 이용해 환자의 체온 상태를 측정했다.
    The doctor used an infrared camera to measure the patient's temperature.
  • 최근에는 적외선의 열을 이용해 음식을 가열할 수 있는 조리기도 출시되었다.
    Recently, cookers have also been launched to heat food using infrared heat.
  • 경찰이 불법 총기 소지를 단속하기 위해 적외선 투시기의 도입을 검토 중인 것으로 알려졌다.
    Police are reportedly considering introducing infrared scanners to crack down on illegal gun possession.
  • 비닐하우스에 자꾸 도둑이 들어서 적외선 경보기를 설치했어.
    There's been a lot of thieves in the vinyl greenhouse, so i set up an infrared alarm.
    우리 밭에도 누가 자꾸 고추를 따 가는데 그걸 설치해야겠구먼.
    Someone keeps picking peppers in our fields, so i'll have to install them.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적외선 (저괴선) 적외선 (저궤선)


🗣️ 적외선 (赤外線) @ Giải nghĩa

🗣️ 적외선 (赤外線) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28)