🌟 적잖다

  Tính từ  

1. 적은 수나 양이 아니다.

1. KHÔNG ÍT: Không phải số hay lượng nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적잖은 비용.
    Not a small expense.
  • 적잖은 사람.
    Not a few.
  • 적잖은 인원.
    Not a few people.
  • 나이가 적잖다.
    You're not too old.
  • 돈이 적잖다.
    Not a lot of money.
  • 한 달 동안 유럽을 여행하는 데에 적잖은 비용이 들었다.
    Traveling through europe for a month cost quite a bit.
  • 회사 사람들 중에서는 그를 싫어하는 이가 적잖았다.
    Not a few people in the company hated him.
  • 당장 일을 그만두고 싶을 때가 적잖았지만 나는 꾹 참고 넘겼다.
    It wasn't often that i wanted to quit my job right now, but i put up with it.
  • 적잖은 나이에 공부를 하려니 많이 힘들더군요.
    It was very difficult to study at a young age.
    그래도 대단해요. 그 나이에 어린 친구들과 함께 공부하시다니.
    That's great, though. studying with young friends at that age.

2. 대수롭지 않게 여길 수 없다.

2. KHÔNG PHẢI ÍT: Không thể coi là không quan trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적잖은 고통.
    Not a little bit of pain.
  • 적잖은 도움.
    Not a little help.
  • 적잖은 시련.
    Not a few trials.
  • 적잖은 신세.
    Not a little bit.
  • 적잖은 실패.
    Not a few failures.
  • 나는 그의 말을 듣고 적잖은 충격을 받았다.
    I was quite shocked to hear him.
  • 그의 좋지 않은 사생활이 신문에 자주 실렸고 이는 그의 선수 생활에도 적잖은 영향을 미쳤다.
    His bad private life was frequently published in newspapers, which had a considerable impact on his career.
  • 모든 이의 기대를 한 몸에 받고 있었기에 그에 따른 부담도 적잖았다.
    Everyone's expectations were in one body, so the burden was not too much.
  • 네가 선배한테 그건 잘못된 행동이라고 말해 봐.
    Tell your senior that's wrong.
    안 돼. 난 그 선배한테 적잖은 도움을 받은 터라 함부로 대할 수가 없어.
    No. i've gotten a lot of help from that senior, so i can't be rude.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적잖다 (적ː짠타) 적잖은 (적ː짜는) 적잖아 (적ː짜나) 적잖으니 (적ː짜느니) 적잖습니다 (적ː짠씀니다) 적잖고 (적ː짠코) 적잖지 (적ː짠치)
📚 Từ phái sinh: 적잖이: 적지 않은 수나 양으로., 대수롭게 여길 만하지 않게.
📚 thể loại: số lượng  

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) So sánh văn hóa (78) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Vấn đề xã hội (67) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138)