🌟 풍토 (風土)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풍토 (
풍토
)
🗣️ 풍토 (風土) @ Ví dụ cụ thể
- 서민적 풍토. [서민적 (庶民的)]
- 타율적인 교육 풍토. [타율적 (他律的)]
- 근면 풍토. [근면 (勤勉)]
- 예술계 풍토. [예술계 (藝術界)]
- 학구적 풍토. [학구적 (學究的)]
- 우리 대학에서도 학구적 풍토를 조성하기 위해 노력을 기울어야 합니다. [학구적 (學究的)]
- 김 화백은 서양의 미술 사조를 한국의 풍토 위에 정착시키려고 노력했다. [정착시키다 (定着시키다)]
- 정부는 모범적인 선거 풍토 조성을 위한 강화 규제를 시행했다. [조성 (造成)]
- 풍토 쇄신. [쇄신 (刷新)]
🌷 ㅍㅌ: Initial sound 풍토
-
ㅍㅌ (
필통
)
: 붓, 연필 등의 필기구를 꽂아 놓는 통.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ỐNG ĐỰNG BÚT: Ống dùng để cắm dụng cụ viết như bút lông hay bút chì... -
ㅍㅌ (
파티
)
: 친목을 도모하거나 무엇을 기념하기 위한 잔치나 모임.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BUỔI TIỆC, BUỔI HỌP MẶT: Buổi tiệc hay buổi họp mặt nhằm gắn kết tình cảm hay kỉ niệm điều gì đó. -
ㅍㅌ (
팬티
)
: 아랫도리에 입는 아주 짧은 속옷.
☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN LÓT, QUẦN SI LÍP (NỮ), QUẦN SỊP (NAM): Đồ lót rất ngắn mặc ở thân dưới. -
ㅍㅌ (
폭탄
)
: 사람을 죽이거나 건물과 시설을 파괴하기 위해 던지거나 쏘거나 떨어뜨려서 터뜨리는 폭발물.
☆
Danh từ
🌏 BOM: Vật phát nổ được ném, bắn hay làm rơi cho nổ để phá hủy công trình, nhà cửa hoặc làm chết người. -
ㅍㅌ (
패턴
)
: 일정한 틀이나 형태 또는 유형.
☆
Danh từ
🌏 MÔ HÌNH, KHUÔN MẪU, MẪU: Loại hình hoặc hình thái hay khung nhất định. -
ㅍㅌ (
풍토
)
: 어떤 지역의 기후와 토지의 상태.
☆
Danh từ
🌏 PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó. -
ㅍㅌ (
피트
)
: 길이의 단위.
Danh từ phụ thuộc
🌏 FEET: Đơn vị của chiều dài. -
ㅍㅌ (
포탈
)
: 내야 하는 세금을 피하여 내지 않음.
Danh từ
🌏 SỰ TRỐN THUẾ: Việc né tránh và không trả tiền thuế phải trả -
ㅍㅌ (
필터
)
: 액체나 기체 속에 든 이물질을 걸러 내는 장치.
Danh từ
🌏 THIẾT BỊ LỌC, BỘ LỌC: Thiết bị làm mắc lại dị vật có trong chất khí hay chất lỏng. -
ㅍㅌ (
포탄
)
: 대포의 탄알.
Danh từ
🌏 ĐẠN PHÁO: Viên đạn của đại pháo. -
ㅍㅌ (
파탄
)
: 일이나 계획 등이 잘 진행되지 못하고 도중에 잘못됨.
Danh từ
🌏 SỰ PHÁ HỎNG, SỰ TAN NÁT: Việc công việc hay kế hoạch... không được thực hiện tốt và trở nên hỏng giữa chừng. -
ㅍㅌ (
파트
)
: 전체를 구성하는 일부분.
Danh từ
🌏 PHẦN, KHU: Một bộ phận cấu thành nên toàn thể. -
ㅍㅌ (
평탄
)
: 바닥이 고르고 넓음.
Danh từ
🌏 SỰ BẰNG PHẲNG: Việc nền đất rộng rãi và đều như nhau. -
ㅍㅌ (
핀트
)
: 카메라나 안경 등의 렌즈의 초점.
Danh từ
🌏 TÂM ĐIỂM, TÂM: Tiêu điểm của thấu kính như máy ảnh hoặc kính.
• Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Sở thích (103) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói ngày tháng (59) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Lịch sử (92) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197)