🌟 풍토 (風土)

  Danh từ  

1. 어떤 지역의 기후와 토지의 상태.

1. PHONG THỔ: Tình trạng đất đai và khí hậu của vùng nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 척박한 풍토.
    A barren climate.
  • 풍토에 적응하다.
    Adapt to the climate.
  • 풍토에 맞지 않다.
    Not suited to the climate.
  • 그들은 풍토에 알맞은 종자를 개발하는 데 성공했다.
    They succeeded in developing seeds suitable for the climate.
  • 그 꽃은 한국의 풍토에 적응하지 못하고 결국 시들어 버렸다.
    The flower failed to adapt to the korean climate and eventually withered.
  • 일부 한국인들은 만주로 건너가 척박한 풍토를 이겨 내며 그곳에 정착했다.
    Some koreans moved to manchuria and settled there, overcoming a barren climate.

2. (비유적으로) 어떤 일의 바탕이 되는 제도나 조건.

2. CƠ SỞ, NỀN TẢNG: (cách nói ẩn dụ) Điều kiện hay chế độ trở thành nền tảng của việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 선거 풍토.
    Election climate.
  • 정치 풍토.
    The political climate.
  • 조직 풍토.
    Organizational climate.
  • 학습 풍토.
    Learning climate.
  • 그 드라마는 한국의 가부장적인 풍토를 날카롭게 꼬집었다.
    The drama sharply pinched the patriarchal climate of korea.
  • 그는 공정한 선거를 위해 잘못된 선거 풍토를 바로잡아야 한다고 강조했다.
    He stressed the need to correct the wrong electoral climate for fair elections.
  • 교육청은 학부모와 주민들로부터 신뢰 받는 교육 풍토를 조성하겠다고 했다.
    The education office said it would create an educational climate trusted by parents and residents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풍토 (풍토)

🗣️ 풍토 (風土) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tâm lí (191) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói ngày tháng (59) So sánh văn hóa (78) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Sinh hoạt công sở (197)