🌟 할인되다 (割引 되다)

Động từ  

1. 정해진 가격에서 얼마가 빠지다.

1. ĐƯỢC GIẢM GIÁ: Một số tiền nào đó được trừ đi trong giá đã định.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할인된 가격.
    Discounted prices.
  • 가격이 할인되다.
    Prices are discounted.
  • 비용이 할인되다.
    Get a discount on expenses.
  • 요금이 할인되다.
    The fare is discounted.
  • 할인되어 팔리다.
    Be sold at a discount.
  • 교통 카드를 사용했더니 지하철과 버스 요금이 할인되었다.
    The subway and bus fares were discounted when i used a transportation card.
  • 공연을 서른 명 이상 단체로 관람하면 할인된 요금이 적용된다.
    Discounts apply if a group of more than 30 people watch the performance.
  • 여기 붙어 있는 가격의 반값인 거예요?
    Is that half the price that's stuck here?
    아니요, 그게 할인된 가격입니다.
    No, that's the discounted price.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할인되다 (하린되다) 할인되다 (하린뒈다)
📚 Từ phái sinh: 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.

🗣️ 할인되다 (割引 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Cảm ơn (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8)