Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 할인되다 (하린되다) • 할인되다 (하린뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 할인(割引): 정해진 가격에서 얼마를 뺌.
하린되다
하린뒈다
Start 할 할 End
Start
End
Start 인 인 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Cảm ơn (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8)