🌟 할애하다 (割愛 하다)

Động từ  

1. 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 주다.

1. DÀNH (THỜI GIAN, KHÔNG GIAN, TIỀN BẠC...) CHO: Không tiếc mà sẵn sàng dành cho tiền bạc, không gian, thời gian... quý báu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 할애한 시간.
    Time devoted.
  • 할애한 지면.
    The dedicated space.
  • 공부에 할애하다.
    Spend time studying.
  • 독서에 할애하다.
    Devote oneself to reading.
  • 분량을 할애하다.
    Spare a portion.
  • 시간을 할애하다.
    Spend time.
  • 연습에 할애하다.
    Spend time in practice.
  • 예산을 할애하다.
    Spend budget.
  • 운동에 할애하다.
    Spend time on the exercise.
  • 전면에 할애하다.
    Allot to the front.
  • 피아니스트는 대부분의 시간을 피아노 연습에 할애하였다.
    The pianist devoted most of his time to piano practice.
  • 어머니는 운동에 많은 시간을 할애하여 건강하고 젊게 사신다.
    Mother spends a lot of time working out, living healthy and young.
  • 요즘 직장인들은 퇴근 후에 더 바쁘다면서요?
    I heard office workers are busier after work these days.
    네, 퇴근 후의 시간을 자기 개발이나 취미 생활에 할애하는 사람이 많습니다.
    Yes, many people spend their time after work on self-development or hobbies.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할애하다 (하래하다)
📚 Từ phái sinh: 할애(割愛): 귀중한 시간, 돈 공간 등을 아까워하지 않고 선뜻 내어 줌.

🗣️ 할애하다 (割愛 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thể thao (88) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Du lịch (98) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa đại chúng (52)