🌟 포위 (包圍)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포위 (
포ː위
)
📚 Từ phái sinh: • 포위되다(包圍되다): 주위가 빙 둘러싸이다. • 포위하다(包圍하다): 주위를 빙 둘러싸다.
🗣️ 포위 (包圍) @ Ví dụ cụ thể
- 삼엄한 포위. [삼엄하다 (森嚴하다)]
🌷 ㅍㅇ: Initial sound 포위
-
ㅍㅇ (
편안
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH AN, SỰ THANH THẢN: Việc cơ thể hay tinh thần thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇ (
평일
)
: 특별한 일이 없는 보통 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THƯỜNG NGÀY, MỌI KHI: Lúc bình thường không có việc gì đặc biệt. -
ㅍㅇ (
필요
)
: 꼭 있어야 함.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TẤT YẾU: Sự nhất thiết phải có. -
ㅍㅇ (
팔월
)
: 일 년 열두 달 가운데 여덟째 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THÁNG TÁM: Tháng thứ tám trong mười hai tháng của một năm. -
ㅍㅇ (
편의
)
: 형편이나 조건 등이 편하고 좋음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ TIỆN LỢI: Việc tình hình hay điều kiện... thuận tiện và tốt. -
ㅍㅇ (
폭우
)
: 갑자기 많이 쏟아지는 비.
☆☆
Danh từ
🌏 TRẬN MƯA TO, TRẬN MƯA LỚN: Mưa đột ngột trút xuống nhiều. -
ㅍㅇ (
파일
)
: 서류들을 한데 모아 매어 두게 만든 도구. 또는 그렇게 매어 둔 서류 묶음.
☆☆
Danh từ
🌏 CÁI FILE TÀI LIỆU, BÌA KẸP TÀI LIỆU, FILE TÀI LIỆU: Dụng cụ được tạo ra để tập hợp, thít chặt lại các giấy tờ tài liệu vào một chỗ. Hoặc mớ tài liệu được thít chặt lại như thế, -
ㅍㅇ (
포용
)
: 남을 넓은 마음으로 감싸 주거나 받아들임.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BAO BỌC: Việc đón nhận hoặc che chở cho người khác với tấm lòng rộng lượng. -
ㅍㅇ (
풍요
)
: 매우 많아서 넉넉함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHONG PHÚ, SỰ GIÀU CÓ, SỰ SUNG TÚC: Sự đầy đủ vì rất nhiều. -
ㅍㅇ (
폭염
)
: 아주 심한 더위.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NÓNG BỨC, SỰ OI Ả: Cái nóng rất nghiêm trọng. -
ㅍㅇ (
표어
)
: 주장 등을 간단하게 나타낸 짧은 말이나 글.
☆
Danh từ
🌏 BIỂU NGỮ, KHẨU HIỆU: Chữ hay lời nói ngắn gọn thể hiện chủ trương một cách đơn giản. -
ㅍㅇ (
파악
)
: 어떤 일이나 대상의 내용이나 상황을 확실하게 이해하여 앎.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NẮM BẮT: Sự hiểu biết chắc chắn tình huống hay nội dung của đối tượng hay việc nào đó. -
ㅍㅇ (
파업
)
: 하던 일을 도중에 그만둠.
☆
Danh từ
🌏 SỰ ĐÌNH CÔNG: Việc ngưng giữa chừng việc đang làm. -
ㅍㅇ (
편입
)
: 이미 짜인 조직이나 단체 등에 끼어 들어감.
☆
Danh từ
🌏 SỰ GIA NHẬP: Việc xen vào tổ chức hay đoàn thể đã được thành lập trước. -
ㅍㅇ (
평야
)
: 지표면이 평평하고 넓은 들.
☆
Danh từ
🌏 ĐỒNG BẰNG, VÙNG ĐỒNG BẰNG: Vùng đất có mặt đất bằng phẳng và rộng. -
ㅍㅇ (
평온
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ỔN, SỰ BÌNH YÊN: Sự yên tĩnh và không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇ (
포옹
)
: 사람을 품에 안거나 사람끼리 껴안음.
☆
Danh từ
🌏 CÁI ÔM, SỰ ÔM CHOÀNG, VIỆC ÔM CHẦM: Việc ôm người vào vòng tay hoặc việc người ta ôm nhau. -
ㅍㅇ (
품위
)
: 사람이 갖추어야 할 위엄이나 기품.
☆
Danh từ
🌏 PHẨM CÁCH, PHẨM GIÁ: Sự uy nghiêm hay khí chất mà con người phải có.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • So sánh văn hóa (78) • Văn hóa đại chúng (52) • Luật (42) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa ẩm thực (104) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (52) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8)