🌟 해왕성 (海王星)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해왕성 (
해ː왕성
)
🌷 ㅎㅇㅅ: Initial sound 해왕성
-
ㅎㅇㅅ (
하얀색
)
: 눈이나 우유의 빛깔과 같이 밝고 선명한 흰색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG TINH: Màu trắng sáng rõ như màu của tuyết hay sữa. -
ㅎㅇㅅ (
회의실
)
: 여럿이 모여 의논할 때에 쓰는 방.
☆☆
Danh từ
🌏 PHÒNG HỌP: Phòng dùng khi mọi người tụ họp bàn bạc. -
ㅎㅇㅅ (
형용사
)
: 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật. -
ㅎㅇㅅ (
해인사
)
: 경상남도 가야산에 있는 절. 신라 시대에 세워졌으며, 팔만대장경 경판을 소장하고 있다.
Danh từ
🌏 HAEINSA; CHÙA HAEIN: Ngôi chùa ở núi Gaya thuộc tỉnh Gyeongsangnam. Được xây dựng vào thời Silla và đang lưu giữ bản kinh Bát Vạn Đại Tạng Kinh. -
ㅎㅇㅅ (
허영심
)
: 자기의 분수에 넘치고 실속이 없이 겉을 화려하게 꾸미려는 마음.
Danh từ
🌏 LÒNG HAM MUỐN, SỰ HƯ VINH: Lòng muốn tô vẽ vẻ ngoài mà không có thực chất và vượt quá điều kiện của mình một cách thái quá. -
ㅎㅇㅅ (
흡연석
)
: 담배를 피워도 되는 좌석.
Danh từ
🌏 GHẾ HÚT THUỐC, CHỖ HÚT THUỐC: Ghế ngồi được phép hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
항의서
)
: 어떤 일이 올바르지 않거나 마음에 들지 않아 반대하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 ĐƠN KIẾN NGHỊ: Văn bản ghi lại nội dung phản đối về việc nào đó không đúng hoặc không hài lòng. -
ㅎㅇㅅ (
흡연실
)
: 담배를 피울 수 있게 따로 만들어 둔 방.
Danh từ
🌏 PHÒNG HÚT THUỐC: Phòng làm riêng để có thể hút thuốc lá. -
ㅎㅇㅅ (
해왕성
)
: 태양에서 여덟째로 가까운 행성.
Danh từ
🌏 HẢI VƯƠNG TINH, SAO HẢI VƯƠNG: Hành tinh thứ tám ở gần mặt trời. -
ㅎㅇㅅ (
활약상
)
: 활발히 활동하는 모습.
Danh từ
🌏 VẺ SÔI ĐỘNG, VẺ HOẠT ĐỘNG TÍCH CỰC: Hình ảnh hoạt động một cách sôi nổi. -
ㅎㅇㅅ (
한의사
)
: 우리나라 전통 의술로 치료하는 의사.
Danh từ
🌏 BÁC SĨ ĐÔNG Y, BÁC SĨ Y HỌC DÂN TỘC: Bác sĩ chữa trị theo y học cổ truyền Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅅ (
해안선
)
: 바다와 육지가 맞닿은 선.
Danh từ
🌏 ĐƯỜNG BỜ BIỂN: Đường nơi biển và đất liền chạm nhau. -
ㅎㅇㅅ (
해양성
)
: 바다가 가지는 특별한 성질.
Danh từ
🌏 TÍNH HẢI DƯƠNG, TÍNH ĐẠI DƯƠNG, TÍNH CHẤT BIỂN: Tính chất đặc biệt mà biển có được. -
ㅎㅇㅅ (
효율성
)
: 들인 노력이나 힘에 대한 결과의 비율이 높은 특성.
Danh từ
🌏 TÍNH HIỆU SUẤT, TÍNH NĂNG SUẤT: Tính chất thể hiện tỉ lệ kết quả của sức lực hay công sức dành cho việc nào đó. -
ㅎㅇㅅ (
휴양소
)
: 편안히 쉬면서 건강을 잘 돌볼 수 있도록 시설을 갖추어 놓은 곳.
Danh từ
🌏 KHU AN DƯỠNG, KHU NGHỈ DƯỠNG: Nơi có lắp đặt thiết bị để có thể nghỉ ngơi thoải mái và chăm sóc sức khoẻ. -
ㅎㅇㅅ (
확인서
)
: 어떤 사실을 틀림없다고 인정하는 내용의 글이나 서류.
Danh từ
🌏 GIẤY XÁC NHẬN: Văn bản hay tài liệu mang nội dung công nhận sự thật nào đó chính xác là như vậy. -
ㅎㅇㅅ (
활엽수
)
: 감나무, 오동나무, 참나무 등과 같이 잎이 평평하고 넓은 나무.
Danh từ
🌏 CÂY LÁ TO BẢN: Cây lá to và rộng giống như cây dâu, cây sồi. cây hông... -
ㅎㅇㅅ (
혼인식
)
: 부부가 됨을 약속하는 의식.
Danh từ
🌏 HÔN LỄ, LỄ KẾT HÔN: Nghi thức cam kết việc trở thành vợ chồng. -
ㅎㅇㅅ (
환영사
)
: 오는 사람을 기쁘고 반갑게 맞이하는 뜻으로 하는 인사말.
Danh từ
🌏 LỜI CHÀO MỪNG: Lời chào với ý nghĩa vui mừng được đón tiếp người tìm đến.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Du lịch (98) • Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78)