🌟 포진하다 (布陣 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 포진하다 (
포ː진하다
)
📚 Từ phái sinh: • 포진(布陣): 전쟁이나 경기 등을 하기 위해 군대나 군인, 선수 등을 배치함.
🗣️ 포진하다 (布陣 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 전방에 포진하다. [전방 (前方)]
- 순위권에 포진하다. [순위권 (順位圈)]
🌷 ㅍㅈㅎㄷ: Initial sound 포진하다
-
ㅍㅈㅎㄷ (
푸짐하다
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하다.
☆
Tính từ
🌏 DỒI DÀO: Đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎㄷ (
풍족하다
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없다.
☆
Tính từ
🌏 DƯ DẢ, DƯ DẬT: Rất đầy đủ nên không thiếu thốn.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Nói về lỗi lầm (28) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)