🌟 증가시키다 (增加 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 증가시키다 (
증가시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 증가(增加): 수나 양이 더 늘어나거나 많아짐.
🗣️ 증가시키다 (增加 시키다) @ Ví dụ cụ thể
- 부력을 증가시키다. [부력 (浮力)]
🌷 ㅈㄱㅅㅋㄷ: Initial sound 증가시키다
-
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
증가시키다
)
: 수나 양이 더 늘어나게 하거나 많아지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM GIA TĂNG, LÀM SINH SÔI NẢY NỞ, LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho con số hay số lượng trở nên nhiều hơn hoặc được tăng lên nhiều hơn -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
직결시키다
)
: 사이에 다른 것이 없이 직접 연결되게 하거나 관계가 맺어지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO KẾT NỐI TRỰC TIẾP, LÀM CHO LIÊN KẾT TRỰC TIẾP: Làm cho được liên kết trực tiếp hoặc quan hệ được tạo nên mà không có cái khác ở giữa. -
ㅈㄱㅅㅋㄷ (
집결시키다
)
: 한군데로 모으게 하거나 모아서 뭉치게 하다.
Động từ
🌏 TẬP KẾT, TẬP HỢP, TẬP TRUNG: Làm cho tụ hợp hoặc dồn vào một chỗ.
• Vấn đề xã hội (67) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mối quan hệ con người (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả vị trí (70) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Chào hỏi (17)