ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진전시키다
)
: 어떤 일을 발전하여 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM TIẾN TRIỂN: Làm cho việc nào đó phát triển theo hướng tiến lên.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
집중시키다
)
: 한곳을 중심으로 하여 모이게 하다. 또는 그렇게 모으게 하다.
Động từ
🌏 GÂY TẬP TRUNG, GÂY CHÚ Ý: Lấy một chỗ làm trung tâm và tập hợp lại. Hoặc làm cho tập hợp như vậy.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
좌절시키다
)
: 마음이나 기운을 꺾이게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NẢN LÒNG, LÀM THOÁI CHÍ: Làm cho tâm trạng hay khí thế bị làm mất đi.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
주지시키다
)
: 여러 사람이 골고루 알게 하다.
Động từ
🌏 CHO BIẾT, TUYÊN TRUYỀN, LAN TRUYỀN, THÔNG BÁO: Làm cho mọi người biết đến.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
진정시키다
)
: 시끄럽고 어지러운 분위기를 가라앉히다.
Động từ
🌏 LÀM DỊU, DẸP YÊN: Làm cho không khí ồn ào và lộn xộn lắng xuống.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
전진시키다
)
: 움직여서 앞으로 나아가게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO TIẾN LÊN, DẪN DẮT: Làm cho dịch chuyển và tiến về phía trước.
ㅈㅈㅅㅋㄷ (
정지시키다
)
: 움직이고 있던 것을 멈추게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NGỪNG, LÀM CHO DỪNG: Làm cho cái đang chuyển động bị dừng lại.