Từ tham khảo
📚 Annotation: '이다', 받침이 없거나 'ㄹ' 받침인 동사와 형용사 또는 '-으시-' 뒤에 붙여 쓴다.
Start ㄹ ㄹ End
Start
End
Start 듯 듯 End
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (76) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thông tin địa lí (138) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91)