🌟 섞이다

☆☆   Động từ  

1. 두 가지 이상의 것이 한데 합쳐지다.

1. BỊ TRỘN, BỊ TRỘN LẪN: Hai thứ trở lên được gộp vào một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기름이 섞이다.
    Oil mixes.
  • 냄새가 섞이다.
    Smell mixed.
  • 색깔이 섞이다.
    Colors blend.
  • 잡곡이 섞이다.
    Mixed grain mixes.
  • 재료가 섞이다.
    Ingredients mix.
  • 양부모님은 피가 한 방울도 섞이지 않은 나를 사랑해 주셨다.
    My adoptive parents loved me without a drop of blood.
  • 나는 매일 아침 북적이는 사람들에 섞여 만원 버스를 타는 것에 지쳤다.
    I'm tired of riding a crowded bus every morning.
  • 엄마, 이렇게 쌀을 씻어서 밥솥에 안치면 돼요?
    Mom, can i wash the rice like this and put it in the rice cooker?
    흰 쌀에 현미를 좀 더 섞어서 밥을 지으렴.
    Mix some more rice with white rice and make rice.

2. 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동이 함께 나타나다.

2. BỊ LẪN, BỊ LẪN LỘN: Lời nói hay hành động khác cùng thể hiện trong lời nói hay hành động nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감탄이 섞이다.
    Be struck with admiration.
  • 걱정이 섞이다.
    Worries mingle.
  • 기대가 섞이다.
    Expectations mix.
  • 애정이 섞이다.
    Love mixes.
  • 웃음이 섞이다.
    Smile mixes.
  • 두려움이 섞인 동생의 목소리가 가늘게 떨리고 있었다.
    The voice of the frightened brother was shaking thinly.
  • 동료의 배신을 목격한 사내의 얼굴은 분노와 슬픔이 섞여 일그러졌다.
    The man's face, who witnessed the betrayal of his colleague, was distorted with a mixture of anger and sorrow.
  • 지영이가 내게 웃음이 섞인 목소리로 말을 걸 때면 가슴이 떨려.
    My heart trembles when ji-young talks to me in her smiling voice.
    너 지영이 좋아하는구나?
    You like jiyoung, don't you?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 섞이다 (서끼다) 섞이어 (서끼어서끼여) 섞여 (서껴) 섞이니 (서끼니)
📚 Từ phái sinh: 섞다: 두 가지 이상의 것을 한데 합치다., 어떤 말이나 행동에 다른 말이나 행동을 함께…


🗣️ 섞이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 섞이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Tâm lí (191) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67)