🌟 해치우다

Động từ  

1. 어떤 일을 빠르고 시원스럽게 끝내다.

1. LÀM NHANH, LÀM GỌN LẸ: Làm mau lẹ và kết thúc một cách nhẹ nhàng một việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 식사를 해치우다.
    Finish the meal.
  • 음식을 해치우다.
    Finish the food.
  • 일을 해치우다.
    Finish work.
  • 단숨에 해치우다.
    To finish at one go.
  • 뚝딱 해치우다.
    Make a snap of it.
  • 모두 해치우다.
    Get it all done.
  • 민준이는 배가 고팠는지 밥 한 그릇을 오 분 만에 뚝딱 해치웠다.
    Minjun must have been hungry, so he finished a bowl of rice in five minutes.
  • 나는 일을 빨리 해치우고 퇴근을 하고 싶었으나 할 일이 너무 많았다.
    I wanted to finish my work quickly and get off work, but there was too much work to do.
  • 대충 해치우려고 하지 말고 성의 있게 좀 해.
    Don't try to do it half-heartedly and do it with sincerity.
    빨리 하려다 보니 그런 거지, 대충 한 건 아니에요.
    I'm trying to be quick, but i didn't do it half-heartedly.

2. 방해가 되는 것을 없애 버리다.

2. DẸP BỎ: Làm mất đi thứ gây cản trở.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴물을 해치우다.
    Defeat a monster.
  • 상대를 해치우다.
    Dismiss an opponent.
  • 적을 해치우다.
    Defeat the enemy.
  • 남김없이 해치우다.
    Finish everything.
  • 모조리 해치우다.
    Get it all done.
  • 닥치는 대로 해치우다.
    Do as one pleases.
  • 두목은 상대 조직의 일당들을 모조리 해치우라고 우리에게 명령했다.
    The boss ordered us to destroy all the members of the other organization.
  • 민준이는 여러 명의 상대를 혼자서 해치울 만큼 무술 실력이 뛰어나다.
    Minjun is so good at martial arts that he can defeat several opponents by himself.
  • 용사는 급소를 찔러 잠자고 있는 괴물을 해치우고 곧장 그 자리를 떠났다.
    The warrior stabbed the vital point, wiped out the sleeping monster and left the spot straight away.
  • 지금 하고 있는 게임은 어떤 거야?
    What kind of game are you playing now?
    용사가 되어 괴물을 해치우고 탑에 갇힌 공주를 구하는 게임이야.
    It's a game of being a warrior, destroying monsters and saving a princess trapped in a tower.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해치우다 (해ː치우다) 해치우어 (해ː치우어) 해치워 (해ː치워) 해치우니 (해ː치우니)


🗣️ 해치우다 @ Giải nghĩa

🗣️ 해치우다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chính trị (149) Giáo dục (151) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)