🌟 향연 (饗宴)

Danh từ  

1. 특별히 극진하게 손님을 대접하는 잔치.

1. YẾN TIỆC: Tiệc tiếp đãi khách một cách vô cùng đặc biệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성대한 향연.
    A grand feast.
  • 풍성한 향연.
    A rich feast.
  • 호화로운 향연.
    A sumptuous feast.
  • 향연을 벌이다.
    Have a feast.
  • 향연을 베풀다.
    Give a feast.
  • 향연을 준비하다.
    Prepare a feast.
  • 향연을 즐기다.
    Enjoy a feast.
  • 향연에 빠져들다.
    Indulge in a feast.
  • 왕은 승리를 기념해 병사들에게 향연을 베풀었다.
    The king gave a feast to the soldiers in commemoration of the victory.
  • 풍성한 향연에서 사람들은 마음껏 먹고 마시며 즐겼다.
    In the rich feast people ate, drank and enjoyed to their heart's content.
  • 궁전이 방마다 다 아름답다.
    Palace is beautiful in every room.
    옛날 왕들은 이곳에서 손님을 맞아 성대한 향연을 벌이곤 했대.
    Old kings used to entertain guests here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 향연 (향ː연)

🗣️ 향연 (饗宴) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chính trị (149)