🌟 행실 (行實)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행실 (
행실
)
🗣️ 행실 (行實) @ Giải nghĩa
🗣️ 행실 (行實) @ Ví dụ cụ thể
- 열부의 행실. [열부 (烈婦)]
- 옛날에는 효자나 열부 등의 당대의 가치관에 비추어 바른 행실을 기록한 책으로 교육을 하였다. [열부 (烈婦)]
- 탈선된 행실. [탈선되다 (脫線되다)]
- 유민이는 사람을 때리고 물건을 훔치는 등 탈선된 행실을 되풀이했다. [탈선되다 (脫線되다)]
- 음탕한 행실. [음탕하다 (淫蕩하다)]
- 새까만 행실. [새까맣다]
- 아녀자의 행실. [아녀자 (兒女子)]
- 새카만 행실. [새카맣다]
- 탐욕적 행실. [탐욕적 (貪慾的)]
- 불량한 행실. [불량하다 (不良하다)]
- 민준이는 나쁜 행실 때문에 사람들 사이에서 종종 가십거리가 되기도 했다. [가십거리 (gossip거리)]
- 천한 행실. [천하다 (賤하다)]
🌷 ㅎㅅ: Initial sound 행실
-
ㅎㅅ (
학생
)
: 학교에 다니면서 공부하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỌC SINH: Người đến trường học tập. -
ㅎㅅ (
회사
)
: 사업을 통해 이익을 얻기 위해 여러 사람이 모여 만든 법인 단체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÔNG TY: Tổ chức pháp nhân mà nhiều người tập hợp lại làm ra nhằm tìm kiếm lợi nhuận thông qua việc kinh doanh. -
ㅎㅅ (
호수
)
: 땅으로 둘러싸인 큰 못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HỒ: Ao lớn được bao bọc bởi đất. -
ㅎㅅ (
흰색
)
: 눈이나 우유와 같은 밝은 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU TRẮNG: Màu sáng giống như sữa hay tuyết. -
ㅎㅅ (
한식
)
: 한국 고유의 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HANSIK; THỨC ĂN HÀN QUỐC: Thức ăn truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅅ (
행사
)
: 목적이나 계획을 가지고 절차에 따라서 어떤 일을 시행함. 또는 그 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ KIỆN, BUỔI LỄ, VIỆC TỔ CHỨC SỰ KIỆN: Sự thực hiện việc nào đó theo trình tự thủ tục và có kế hoạch hay mục tiêu. Hoặc việc đó. -
ㅎㅅ (
항상
)
: 어느 때에나 변함없이.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LUÔN LUÔN: Bất cứ khi nào cũng không biến đổi. -
ㅎㅅ (
혹시
)
: 그러할 리는 없지만 만약에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 BIẾT ĐÂU, KHÔNG CHỪNG: Không có chuyện như thế nhưng nhỡ mà. -
ㅎㅅ (
회색
)
: 재의 빛깔처럼 검은색과 흰색이 섞인 색.
☆☆☆
Danh từ
🌏 MÀU XÁM TRO: Màu trộn lẫn giữa màu trắng và đen trông như màu của tro.
• Cách nói thứ trong tuần (13) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Gọi món (132) • Ngôn ngữ (160) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)