🌟 행실 (行實)

Danh từ  

1. 실제 겉으로 드러나는 행동.

1. HÀNH VI, CỬ CHỈ: Hành động thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 못된 행실.
    Bad behavior.
  • 행실을 고치다.
    Correct behavior.
  • 행실이 나쁘다.
    Bad conduct.
  • 행실이 바르다.
    Behavioural.
  • 행실이 얌전하다.
    Behave well.
  • 행실이 좋다.
    Good conduct.
  • 청년은 못된 행실을 고치고 바르게 살기로 마음먹었다.
    The young man decided to mend his wicked ways and live right.
  • 항상 행실이 바르고 착실했던 지수는 학교에서 표창장을 받았다.
    Ji-su, who had always been well-behaved and well-behaved, received a citation from the school.
  • 요새 민준이가 사춘기인지 공부도 안 하고 사고만 치고 다니네요.
    Minjun is going through a lot of trouble these days without even studying.
    행실이 나쁜 아이들과 어울리더니 물든 것 같아요.
    I think she got colored by bad behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행실 (행실)


🗣️ 행실 (行實) @ Giải nghĩa

🗣️ 행실 (行實) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Khoa học và kĩ thuật (91) Kiến trúc, xây dựng (43) Chế độ xã hội (81) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)