🌟 해당 (該當)

☆☆   Danh từ  

1. 무엇과 관계가 있는 바로 그것.

1. CÁI TƯƠNG ỨNG, CÁI THUỘC VÀO: Chính là cái có quan hệ với cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해당 단체.
    Group concerned.
  • 해당 부서.
    The appropriate department.
  • 해당 분야.
    The corresponding field.
  • 해당 조건.
    The conditions.
  • 지수는 해당 기관에 찾아가 서류를 발급받았다.
    Jisoo visited the agency and received the documents.
  • 사업을 추진하는 해당 부서에서 그 사업에 대한 홍보도 맡기로 했다.
    The department in charge of promoting the project has also decided to take charge of promoting the project.
  • 그곳에 백화점이 들어선다는 소식이 들리자 해당 지역 주민들은 반기는 분위기였다.
    The news of a department store opening there was a welcome atmosphere for local residents.
  • 선배님, 취업 준비를 어떻게 하면 좋을까요?
    Senior, how should i prepare for a job?
    지원하는 분야가 있지? 해당 분야에서 자격증을 따면 입사하는 데 유리할 거야.
    There's a field you're applying for, right? if you get a license in that field, you'll have an advantage in getting a job.

2. 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞음.

2. SỰ PHÙ HỢP, SỰ TƯƠNG XỨNG: Việc khớp với điều kiện hay phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 해당 사항.
    Applicable.
  • 해당이 되다.
    Affected.
  • 해당을 하다.
    Be applicable.
  • 이 규정은 남학생뿐만 아니라 여학생에게도 해당이 되는 규정이다.
    This rule applies not only to boys but also to girls.
  • 직원은 다음 중 하나라도 해당이 안 되면 세금 감면 혜택을 받을 수 없다고 했다.
    Employees said they could not receive tax breaks if any of the following were not applicable:.
  • 이게 뭡니까?
    What is this?
    간단한 설문지예요. 해당 사항에 표시하시면 됩니다.
    A simple questionnaire. you can mark it on that.
Từ đồng nghĩa 당해(當該): 바로 그것에 해당됨.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해당 (해당)
📚 Từ phái sinh: 해당되다(該當되다): 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞게 되다. 해당하다(該當하다): 어떤 범위나 조건 등에 바로 들어맞다.

📚 Annotation: 주로 '해당 ~'로 쓴다.


🗣️ 해당 (該當) @ Giải nghĩa

🗣️ 해당 (該當) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Mua sắm (99) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8)