🌟 해독하다 (解毒 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 해독하다 (
해ː도카다
)
📚 Từ phái sinh: • 해독(解毒): 몸 안에 들어간 독을 없앰.
🗣️ 해독하다 (解毒 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상형 문자를 해독하다. [상형 문자 (象形文字)]
- 점자를 해독하다. [점자 (點字)]
- 독소를 해독하다. [독소]
- 파피루스를 해독하다. [파피루스 (papyrus)]
- 원문을 해독하다. [원문 (原文)]
- 염색체를 해독하다. [염색체 (染色體)]
🌷 ㅎㄷㅎㄷ: Initial sound 해독하다
-
ㅎㄷㅎㄷ (
황당하다
)
: 말이나 행동 등이 진실하지 않고 터무니없다.
☆
Tính từ
🌏 VỚ VẨN, LỐ BỊCH, TẦM PHÀO, LỐ LĂNG: Lời nói hay hành động không có thật và vô căn cứ. -
ㅎㄷㅎㄷ (
합당하다
)
: 어떤 기준이나 조건 등에 꼭 들어맞다.
☆
Tính từ
🌏 THÍCH ĐÁNG, TƯƠNG XỨNG, THÍCH HỢP: Hợp với tiêu chuẩn hay điều kiện nào đó.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Khí hậu (53) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Du lịch (98) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Thể thao (88) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67)