🌟 성차별 (性差別)
☆ Danh từ
1. 성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
1. SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.
-
성차별 문제.
Sexism problem. -
성차별 발언.
Sexist remarks. -
성차별 의식.
Sexist consciousness. -
성차별이 심하다.
Sexual discrimination is severe. -
성차별이 줄어들다.
Sexism abates. -
성차별을 경험하다.
Experience gender discrimination. -
성차별을 당하다.
Be sexually discriminated against. -
성차별을 받다.
Subject to gender discrimination. -
성차별을 없애다.
Eliminate gender discrimination. -
성차별을 하다.
Sexism. -
사장은 직장 내의 성차별을 없애기 위해 노력해 왔다.
The boss has been trying to eliminate gender discrimination in the workplace. -
직장인 중 절반 이상이 회사에서 성차별을 경험한 것으로 나타났다.
More than half of office workers were found to have experienced gender discrimination at work. -
여성들은 광장에 모여 성차별이 없는 평등한 세상을 만들자고 외쳤다.
Women gathered in the square and shouted to create an equal world without gender discrimination.
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성차별 (
성ː차별
)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường
🗣️ 성차별 (性差別) @ Ví dụ cụ thể
- 여성학자들은 성차별 문제는 사회가 구조적으로 변화되어야 해결될 수 있다고 본다. [구조적 (構造的)]
- 여성 단체에서는 직장 내 성차별 타파를 주장했다. [타파 (打破)]
- 여성 가족부가 하는 일 중의 하나는 여성 권익 증진 및 성차별 철폐와 관련된 것이다. [권익 (權益)]
🌷 ㅅㅊㅂ: Initial sound 성차별
-
ㅅㅊㅂ (
성차별
)
: 성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Tôn giáo (43) • Mua sắm (99) • Xem phim (105) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sở thích (103) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2)