🌟 성차별 (性差別)

  Danh từ  

1. 성별에 따라 차이를 두어 사람을 대함.

1. SỰ PHÂN BIỆT GIỚI TÍNH, SỰ KỲ THỊ GIỚI TÍNH: Sự đối xử phân biệt theo giới tính.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성차별 문제.
    Sexism problem.
  • 성차별 발언.
    Sexist remarks.
  • 성차별 의식.
    Sexist consciousness.
  • 성차별이 심하다.
    Sexual discrimination is severe.
  • 성차별이 줄어들다.
    Sexism abates.
  • 성차별을 경험하다.
    Experience gender discrimination.
  • 성차별을 당하다.
    Be sexually discriminated against.
  • 성차별을 받다.
    Subject to gender discrimination.
  • 성차별을 없애다.
    Eliminate gender discrimination.
  • 성차별을 하다.
    Sexism.
  • 사장은 직장 내의 성차별을 없애기 위해 노력해 왔다.
    The boss has been trying to eliminate gender discrimination in the workplace.
  • 직장인 중 절반 이상이 회사에서 성차별을 경험한 것으로 나타났다.
    More than half of office workers were found to have experienced gender discrimination at work.
  • 여성들은 광장에 모여 성차별이 없는 평등한 세상을 만들자고 외쳤다.
    Women gathered in the square and shouted to create an equal world without gender discrimination.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성차별 (성ː차별)
📚 thể loại: Vấn đề môi trường  

🗣️ 성차별 (性差別) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Sở thích (103) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề xã hội (67) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Mua sắm (99) Khí hậu (53) Thể thao (88) Du lịch (98) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (255)