🌟 하강하다 (下降 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하강하다 (
하ː강하다
)
📚 Từ phái sinh: • 하강(下降): 높은 곳에서 아래을 향하여 내려옴., 신선이 인간 세상으로 내려오거나 웃어…
🌷 ㅎㄱㅎㄷ: Initial sound 하강하다
-
ㅎㄱㅎㄷ (
한가하다
)
: 바쁘지 않고 여유가 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHÀN RỖI, NHÀN NHÃ: Không bận rộn mà thư thả. -
ㅎㄱㅎㄷ (
희귀하다
)
: 많이 없거나 쉽게 만날수 없어서 매우 특이하거나 귀하다.
☆
Tính từ
🌏 QUÝ HIẾM: Không có nhiều hoặc không thể bắt gặp dễ dàng nên rất đặc biệt hay quý. -
ㅎㄱㅎㄷ (
확고하다
)
: 태도나 상황 등이 확실하고 굳세다.
☆
Tính từ
🌏 VỮNG CHẮC, VỮNG BỀN: Thái độ hay tình huống... chắc chắn và mạnh mẽ.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Ngôn luận (36) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Nghệ thuật (76) • Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)