Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하고많다 (하고만타) • 하고많은 (하고마는) • 하고많아 (하고마나) • 하고많으니 (하고마느니) • 하고많습니다 (하고만씀니다) • 하고많고 (하고만코) • 하고많지 (하고만치) 📚 Annotation: 주로 '하고많은'으로 쓴다.
하고만타
하고마는
하고마나
하고마느니
하고만씀니다
하고만코
하고만치
Start 하 하 End
Start
End
Start 고 고 End
Start 많 많 End
Start 다 다 End
• Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chính trị (149) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Cách nói thứ trong tuần (13)