🌟 시속 (時速)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시속 (
시속
) • 시속이 (시소기
) • 시속도 (시속또
) • 시속만 (시송만
)
📚 thể loại: Tốc độ
🗣️ 시속 (時速) @ Giải nghĩa
- 고속철 (高速鐵) : 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
- 고속 철도 (高速鐵道) : 시속 약 200킬로미터 이상의 빠른 속도로 달릴 수 있도록 개발된 철도. 또는 그 철도 위를 달리는 열차.
🗣️ 시속 (時速) @ Ví dụ cụ thể
- 바늘이 시속 백 킬로미터를 가리키고 있어. [속도계 (速度計)]
- 새로 개발한 열차의 속도는 세계 최고인 시속 오백오십 킬로미터를 기록했다. [기록하다 (記錄하다)]
- 지금도 시속 백 킬로미터가 넘게 달리고 있어요. [킬로미터 (kilometer)]
- 그는 시속 백육십 킬로를 넘나드는 강속구로 타자들을 제압했다. [넘나들다]
- 이 자동차가 낼 수 있는 최고 속도는 시속 백오십 킬로미터이다. [최고 (最高)]
- 시속 백 마일. [마일 (mile)]
- 지수의 새 자동차는 최대 시속 삼백 킬로미터까지 속력을 낼 수 있다. [속력 (速力)]
- 시속으로 환산을 한다면 시속 육십 킬로미터 정도일 거야. [환산 (換算)]
- 사업가는 시속 300킬로미터 이상으로 달리는 초고속 열차를 탔다. [초고속 (超高速)]
- 차가 시속 백 오십 킬로미터로 달리다가 앞에 있던 차를 세게 들이받았다. [세다]
- 우리 야구 팀의 투수는 구속이 시속 백오십 킬로를 넘는다. [구속 (球速)]
- 그가 던지는 공은 시속 백오십 킬로미터가 나올 정도로 그는 강속구 투수였다. [강속구 (強速球)]
- 국도에는 시속 최대 팔십 킬로까지 달릴 수 있는 일반 국도와 최대 백십 킬로까지 달릴 수 있는 고속 국도가 있다. [국도 (國道)]
🌷 ㅅㅅ: Initial sound 시속
-
ㅅㅅ (
소설
)
: 작가가 지어내어 쓴, 이야기 형식으로 된 문학 작품.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIỂU THUYẾT: Tác phẩm văn học dưới hình thức câu chuyện được tác giả tạo ra viết nên. -
ㅅㅅ (
수술
)
: 병을 고치기 위하여 몸의 한 부분을 째고 자르거나 붙이고 꿰매는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẪU THUẬT: Việc mổ một phần cơ thể rồi cắt hoặc ghép rồi khâu vào để chữa bệnh. -
ㅅㅅ (
순서
)
: 정해진 기준에서 앞뒤, 좌우, 위아래 등으로 벌여진 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ TỰ: Quan hệ diễn ra theo chiều trước sau, trái phải, trên dưới... ở tiêu chuẩn nhất định. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 십의 네 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BỐN MƯƠI: Số gấp bốn lần số mười. -
ㅅㅅ (
세수
)
: 물로 손이나 얼굴을 씻음.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ RỬA MẶT, SỰ RỬA TAY: Việc rửa mặt hoặc rửa tay bằng nước. -
ㅅㅅ (
세상
)
: 지구 위 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THẾ GIAN: Toàn bộ trên trái đất. -
ㅅㅅ (
실수
)
: 잘 알지 못하거나 조심하지 않아서 저지르는 잘못.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SAI SÓT, SỰ SƠ XUẤT, SỰ SAI LẦM: Lỗi lầm mắc phải do không biết được hoặc không cẩn thận. -
ㅅㅅ (
선수
)
: 운동 경기에서 대표로 뽑힌 사람. 또는 스포츠가 직업인 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TUYỂN THỦ, CẦU THỦ, VẬN ĐỘNG VIÊN: Người được chọn làm đại diện trong trận đấu thể thao. Hoặc người có nghề thể thao. -
ㅅㅅ (
생신
)
: (높이는 말로) 사람이 세상에 태어난 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NGÀY SINH NHẬT: (cách nói kính trọng) Ngày mà con người sinh ra trên đời. -
ㅅㅅ (
소식
)
: 멀리 떨어져 있거나 자주 만나지 않는 사람의 사정이나 상황을 알리는 말이나 글.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN TỨC: Lời nói hoặc văn bản cho biết sự tình hay tình trạng của người ở cách xa hoặc không thường xuyên gặp. -
ㅅㅅ (
식사
)
: 아침, 점심, 저녁과 같이 날마다 일정한 시간에 음식을 먹는 일. 또는 그 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĂN UỐNG, THỨC ĂN: Việc ăn món ăn vào những thời điểm nhất định như buổi sáng, trưa, tối. Hay những món ăn đó. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제에 있어서.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THẬT RA, THỰC RA: Trong thực tế. -
ㅅㅅ (
생선
)
: 먹기 위해서 물에서 잡아 올린 신선한 물고기.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁ TƯƠI: Cá tươi bắt từ dưới nước đưa lên để ăn. -
ㅅㅅ (
사실
)
: 실제로 있었던 일이나 현재 일어나고 있는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SỰ THẬT, SỰ THỰC: Việc đã từng có trong thực tế hoặc việc hiện đang xảy ra. -
ㅅㅅ (
사십
)
: 마흔의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BỐN MƯƠI: Thuộc bốn mươi. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 십의 세 배가 되는 수.
☆☆☆
Số từ
🌏 BA MƯƠI: Số gấp ba lần của mười. -
ㅅㅅ (
삼십
)
: 서른의.
☆☆☆
Định từ
🌏 BA MƯƠI: Thuộc ba mươi
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Chế độ xã hội (81) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thông tin địa lí (138) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28)