🌟 시속 (時速)

  Danh từ  

1. 한 시간을 단위로 하여 잰 속도.

1. VẬN TỐC TRÊN GIỜ: Tốc độ đo theo đơn vị một tiếng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시속 백 킬로미터.
    100 kilometers per hour.
  • 시속 오 킬로.
    Five kilos per hour.
  • 시속을 낮추다.
    Slow down.
  • 시속을 높이다.
    Increase the speed.
  • 시속을 재다.
    Measure the speed.
  • 그는 앞서 가는 차를 따라잡으려고 시속 백 킬로미터로 차를 운전하기 시작했다.
    He started driving at a hundred kilometers per hour to catch up with the car ahead.
  • 기관사는 서행 구간에 들어서자 기차의 속력을 시속 사십 킬로미터로 줄였다.
    The engineer reduced the train's speed to 40 kilometers per hour as he entered the slow section.
  • 현재 남쪽 해상에서 태풍이 시속 오십 킬로미터의 빠른 속도로 북상하고 있대.
    They say the typhoon is heading north at a fast speed of 50 kilometers per hour in the southern waters.
    그게 정말이니? 그럼 빨리 안전 조치를 취해야겠다.
    Is that true? then we need to take safety measures quickly.
Từ tham khảo 분속(分速): 일 분을 단위로 하여 잰 속도.
Từ tham khảo 초속(秒速): 일 초를 기준으로 잰 속도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시속 (시속) 시속이 (시소기) 시속도 (시속또) 시속만 (시송만)
📚 thể loại: Tốc độ  


🗣️ 시속 (時速) @ Giải nghĩa

🗣️ 시속 (時速) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Chế độ xã hội (81) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thông tin địa lí (138) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28)