🌟 합격증 (合格證)

Danh từ  

1. 시험, 검사, 심사 등을 통과하여 어떤 자격이나 지위를 얻었음을 증명하는 문서.

1. CHỨNG CHỈ, BẰNG: Văn bản chứng minh (người nào đó) đã thông qua kỳ thi, kiểm tra, thẩm tra...rồi có được tư cách hay vị trí nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시험 합격증.
    A certificate of acceptance for an examination.
  • 합격증이 나오다.
    Pass.
  • 합격증이 오다.
    Acceptance certificates come.
  • 합격증을 교부하다.
    Issue a certificate of acceptance.
  • 합격증을 받다.
    Receive a certificate of acceptance.
  • 합격증을 발급하다.
    Issue a pass.
  • 합격증을 수령하다.
    Receive a certificate of acceptance.
  • 합격증을 수여하다.
    Give a certificate of acceptance.
  • 신입생들은 대학 입학식에서 합격증을 받았다.
    The freshmen received a certificate of acceptance at the college entrance ceremony.
  • 어학 시험에 응시한 학생들은 합격증을 인터넷으로 발급 받았다.
    Students who took the language test were issued certificates of acceptance over the internet.
  • 합격증을 수령하는 곳이 어디인가요?
    Where can i get a pass?
    2층 사무실로 가세요.
    Go to the office on the second floor.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합격증 (합껵쯩)

🗣️ 합격증 (合格證) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105)