🌟 성하다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성하다 (
성하다
) • 성한 (성한
) • 성하여 (성하여
) 성해 (성해
) • 성하니 (성하니
) • 성합니다 (성함니다
)
📚 thể loại: Hình dạng Sử dụng bệnh viện
🗣️ 성하다 @ Ví dụ cụ thể
- 누에치기가 성하다. [누에치기]
- 사족이 성하다. [사족 (四足)]
- 목축업이 성하다. [목축업 (牧畜業)]
- 이 지역은 강수량이 적고 지형이 험해서 농업보다는 목축업이 성하다. [목축업 (牧畜業)]
- 고원 지대에서는 밀 농사와 함께 양, 염소, 말 등의 목축이 성하다. [목축 (牧畜)]
- 축산업이 성하다. [축산업 (畜産業)]
- 수산업이 성하다. [수산업 (水産業)]
- 양기가 성하다. [양기 (陽氣)]
- 양기가 왕성하다. [양기 (陽氣)]
- 온전히 성하다. [온전히 (穩全히)]
- 재배가 성하다. [재배 (栽培)]
- 수공업이 성하다. [수공업 (手工業)]
- 인신매매가 성하다. [인신매매 (人身賣買)]
- 양잠이 성하다. [양잠 (養蠶)]
🌷 ㅅㅎㄷ: Initial sound 성하다
-
ㅅㅎㄷ (
신호등
)
: 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치.
☆☆☆
Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường. -
ㅅㅎㄷ (
심하다
)
: 정도가 지나치다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TRỌNG: Mức độ quá thái. -
ㅅㅎㄷ (
상하다
)
: 몸을 다치거나 건강하지 못한 상태가 되다.
☆☆
Động từ
🌏 BỊ THƯƠNG: Trạng thái cơ thể bị thương hoặc không khỏe mạnh. -
ㅅㅎㄷ (
식히다
)
: 더운 기운을 없애다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM NGUỘI: Làm mất hơi nóng. -
ㅅㅎㄷ (
속하다
)
: 어떤 것에 관계되어 그 범위 안에 들다.
☆☆
Động từ
🌏 THUỘC VỀ, THUỘC LOẠI, THUỘC DẠNG: Có liên quan đến cái nào đó và ở trong phạm vi đó. -
ㅅㅎㄷ (
습하다
)
: 메마르지 않고 물기가 많아 축축하다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẨM ƯỚT, ẨM THẤP: Không khô mà có nhiều hơi nước nên ươn ướt. -
ㅅㅎㄷ (
순하다
)
: 성질, 태도 등이 부드럽고 착하다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỀN NGOAN, DỊU DÀNG: Tính chất, thái độ… mềm mỏng và hiền lành. -
ㅅㅎㄷ (
성하다
)
: 물건 등이 원래의 모습대로 멀쩡하다.
☆
Tính từ
🌏 CÒN NGUYÊN VẸN, KHÔNG HƯ HAO, KHÔNG TỔN HẠI: Đồ vật... còn nguyên như hình dạng ban đầu. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 마음이나 행동이 올바르고 착하다.
☆
Tính từ
🌏 THIỆN, HIỀN LÀNH: Tấm lòng hay hành động đúng đắn và hiền từ. -
ㅅㅎㄷ (
선호도
)
: 여럿 가운데서 어떤 것을 특별히 더 좋아하는 정도.
☆
Danh từ
🌏 ĐỘ ƯA THÍCH, MỨC ĐỘ YÊU THÍCH, MỨC ĐỘ THÍCH SỬ DỤNG: Mức độ đặc biệt thích cái gì đó hơn trong một số cái. -
ㅅㅎㄷ (
선하다
)
: 눈앞에 생생하게 보이는 듯하다.
☆
Tính từ
🌏 SINH ĐỘNG, SỐNG ĐỘNG: Như thể trông sống động trước mắt.
• Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Sức khỏe (155) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Hẹn (4) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chào hỏi (17) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92)