🌟 점령당하다 (占領當 하다)

Động từ  

1. 무력에 의해 어떤 장소나 공간을 빼앗기다.

1. BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM: Địa điểm hoặc không gian nào đó bị xâm chiếm bởi vũ lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 건물이 점령당하다.
    The building is occupied.
  • 공장이 점령당하다.
    The factory is occupied.
  • 길이 점령당하다.
    The road is occupied.
  • 도로가 점령당하다.
    The road is occupied.
  • 시위대에게 점령당하다.
    Be taken over by the demonstrators.
  • 도로가 시위대에게 점령당해 시민들에게 큰 불편을 주고 있다.
    The road is occupied by protesters, causing great inconvenience to citizens.
  • 사장을 만나야 한다며 들이닥친 노동자들에게 사무실이 점령당했다.
    The office was occupied by workers who rushed in to meet the president.
  • 학생들은 등록금을 낮춰 달라며 총장실로 향했고 곧 총장실이 점령당했다.
    The students headed to the president's office, asking for lower tuition fees, and soon the president's office was occupied.
  • 왜 이 도로로 못 지나가게 경찰이 막고 있는 거야?
    Why are the police blocking this road?
    이 앞 도로가 시위대에 점령당해서 못 지나간대.
    The road ahead is occupied by protesters.

2. 적군에게 영토를 빼앗기다.

2. BỊ CHIẾM LĨNH, BỊ CHIẾM ĐÓNG, BỊ CHIẾM: Bị quân địch chiếm đoạt lãnh thổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 도시가 점령당하다.
    The city is occupied.
  • 수도가 점령당하다.
    Capital is occupied.
  • 영토가 점령당하다.
    Territories are taken over.
  • 군대에 점령당하다.
    Be occupied by the army.
  • 적군에게 점령당하다.
    To be occupied by enemy forces.
  • 주요 지역이 모두 적군에게 점령당해 우리 군은 항복할 수밖에 없었다.
    All the major areas were occupied by the enemy, forcing our troops to surrender.
  • 우리는 이웃 나라에 국토를 점령당한 후 그 나라의 지배를 받으며 살아왔다.
    We have lived under the control of the neighboring country since it was occupied.
  • 수도가 이미 적에게 점령당했다고 합니다.
    The capital city is already occupied by the enemy.
    수도는 빼앗겼지만 마지막까지 최선을 다해 싸워 주십시오.
    The capital city is taken away, but please do your best until the very end.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 점령당하다 (점녕당하다)
📚 Từ phái sinh: 점령(占領): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함., 적군의 영토를 무력으로 빼앗…

🗣️ 점령당하다 (占領當 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 점령당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả vị trí (70) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Tìm đường (20)