Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 점령당하다 (점녕당하다) 📚 Từ phái sinh: • 점령(占領): 무력으로 어떤 장소나 공간을 빼앗아 차지함., 적군의 영토를 무력으로 빼앗…
점녕당하다
Start 점 점 End
Start
End
Start 령 령 End
Start 당 당 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20)