🌟 조난당하다 (遭難當 하다)

Động từ  

1. 항해나 등산 중에 재난을 만나게 되다.

1. BỊ GẶP NẠN: Bị gặp nạn trong khi đi biển hoặc leo núi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 조난당한 사람.
    A man in distress.
  • 조난당한 선원.
    A shipwrecked sailor.
  • 등산객이 조난당하다.
    The hiker is in distress.
  • 산악인이 조난당하다.
    A mountain climber is in distress.
  • 여행객이 조난당하다.
    Traveler is in distress.
  • 배가 뒤집히면서 조난당한 선원들이 모두 구조되었다.
    When the ship capsized, all the crew members who had been wrecked were rescued.
  • 눈이 많이 내리는 바람에 몇몇 등산객들이 길을 잃고 조난당했다.
    The heavy snow caused some climbers to lose their way and be in distress.
  • 등산을 할 때에는 조난당하지 않도록 조심해야 해.
    You have to be careful not to be in distress when climbing.
    네, 일행하고 꼭 붙어 다니고 등산로가 아닌 길로는 가지 않을게요.
    Yeah, i'll stick around with my party and not take the road that's not a hiking trail.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조난당하다 (조난당하다)
📚 Từ phái sinh: 조난(遭難): 항해나 등산 중에 재난을 만남.

💕Start 조난당하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Xem phim (105) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Biểu diễn và thưởng thức (8)