🌟 개입시키다 (介入 시키다)

Động từ  

1. 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.

1. ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 다른 사람을 개입시키다.
    Get someone else involved.
  • 사건에 개입시키다.
    Get involved in a case.
  • 사이에 개입시키다.
    To intervene between.
  • 중간에 개입시키다.
    Intervene in the middle.
  • 적극적으로 개입시키다.
    Actively intervene.
  • 독재자는 시민들의 시위를 막기 위해 군을 개입시켰다.
    The dictator intervened the army to stop the citizens' protests.
  • 김 사장은 거래에 폭력배를 개입시켜 불법적인 방법으로 이득을 보았다.
    Kim benefited in an illegal way by intervening gangsters in the deal.
  • 다른 부서 사람들에게도 이번 문제에 대한 의견을 물어볼까요?
    Should i ask people from other departments for their opinions on this?
    아닙니다. 외부 사람들을 개입시키지 않고 해결하는 방법을 찾아봅시다.
    No. let's find a way to solve it without involving outsiders.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개입시키다 (개ː입씨키다)
📚 Từ phái sinh: 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.

💕Start 개입시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) So sánh văn hóa (78) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chào hỏi (17) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88)