🌟 개입시키다 (介入 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 개입시키다 (
개ː입씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 개입(介入): 직접적인 관계가 없는 일에 끼어듦.
🌷 ㄱㅇㅅㅋㄷ: Initial sound 개입시키다
-
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
교육시키다
)
: 개인의 능력을 키우기 위해 지식, 교양, 기술 등의 가르침을 받게 하다.
Động từ
🌏 GIÁO DỤC, DẠY: Làm cho được giảng dạy kiến thức, văn hóa hay kỹ thuật...để nuôi dưỡng năng lực của cá nhân. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
개입시키다
)
: 직접적인 관계가 없는 일에 끼어들게 하다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO CUỘC, KÉO VÀO CUỘC: Làm cho xen vào việc không có liên quan trực tiếp. -
ㄱㅇㅅㅋㄷ (
기억시키다
)
: 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.
Động từ
🌏 GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.
• Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cảm ơn (8) • Chế độ xã hội (81) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xin lỗi (7) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Chào hỏi (17) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88)