🌟 기억시키다 (記憶 시키다)

Động từ  

1. 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않게 하거나 다시 생각나게 하다.

1. GHI NHỚ, LÀM CHO NHỚ LẠI: Làm cho không quên hay nhớ lại hình ảnh, sự thật, kiến thức, kinh nghiệm trước đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 내용을 기억시키다.
    Remember the contents.
  • 얼굴을 기억시키다.
    To remember one's face.
  • 이름을 기억시키다.
    To remember a name.
  • 똑똑히 기억시키다.
    To remember clearly.
  • 자세히 기억시키다.
    Memorize in detail.
  • 확실히 기억시키다.
    Make sure to remember.
  • 나는 경기에서 만나게 될 선수들의 얼굴과 이름을 머릿속에 기억시켰다.
    I remembered the faces and names of the players i was going to meet in the game.
  • 아버지는 어린 아들에게 집 주소와 전화번호를 기억시키고 자주 이를 확인했다.
    The father remembered his young son's home address and phone number and frequently checked it.
  • 대학교에서 친구들과 함께 찍은 사진 한 장은 그때의 행복한 시간을 기억시키기에 충분했다.
    A picture taken with friends at the university was enough to remember the happy times.
  • 나는 기억을 잃어버린 남편과 추억의 장소를 돌아다니며 남편의 과거를 기억시키려고 노력했다.
    I tried to remember my husband's past by wandering around the place of remembrance with my husband who had lost his memory.
  • 면접관들에게 나를 확실하게 기억시킬 수 있는 방법이 없을까?
    Isn't there any way to make sure the interviewers remember me?
    네 이름을 잊을 수 없도록 특이한 방법으로 자기소개를 해 보는 건 어때?
    Why don't you introduce yourself in an unusual way so that you can't forget your name?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기억시키다 (기억씨키다)
📚 Từ phái sinh: 기억(記憶): 이전의 모습, 사실, 지식, 경험 등을 잊지 않거나 다시 생각해 냄.


🗣️ 기억시키다 (記憶 시키다) @ Giải nghĩa

💕Start 기억시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)