🌟
긴장시키다
(緊張 시키다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
긴장시키다
(긴장시키다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🗣️
긴장시키다
(緊張 시키다)
@ Ví dụ cụ thể
🌷
긴장시키다
-
: 말려서 물기나 습기를 없애다.
🌏 LÀM KHÔ, SẤY KHÔ, PHƠI KHÔ: Làm cho không còn hơi nước hay hơi ẩm bằng cách làm khô.
-
: 휘거나 꺾이게 하다.
🌏 LÀM CONG, LÀM GẬP LẠI: Làm cho một cái gì đó bị cong hay bị gập lại.
-
: 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다.
🌏 LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.