🌟 긴장시키다 (緊張 시키다)

Động từ  

1. 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차리게 하다.

1. LÀM CHO CĂNG THẲNG: Làm cho tập trung cao độ và trong lòng không yên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 라이벌을 긴장시키다.
    Strain a rival.
  • 상대를 긴장시키다.
    Strain one's opponent.
  • 업계를 긴장시키다.
    Nervous the industry.
  • 바짝 긴장시키다.
    Steady.
  • 이웃 국가의 테러 위협이 전 세계를 긴장시켰다.
    Terrorist threats from neighboring countries have strained the world.
  • 최근 외국에서 값싼 물건들이 들어오면서 국내 업계를 긴장시키고 있다.
    The recent influx of cheap goods from abroad has put the domestic industry on edge.
  • 우리 팀에서 가장 실력이 좋은 선수가 경기장에 등장하여 상대 팀 선수들을 긴장시켰다.
    The best player on our team appeared on the field, straining the opposing team.
  • 이번에 신인 배우와 같이 영화를 찍으셨지요?
    You were in the movie with a new actor this time, right?
    네. 신인이었지만 연기를 아주 잘해 선배들을 긴장시키는 배우였어요.
    Yes, he was a rookie, but he was a very good actor who made his seniors nervous.

2. 몸의 근육이나 신경을 지속적으로 움츠러들거나 흥분하게 하다.

2. LÀM CĂNG, LÀM CĂNG CỨNG, LÀM CĂNG THẲNG: Làm cho trạng thái cơ bắp hay thần kinh của cơ thể liên tục hưng phấn hoặc co cứng lại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육을 긴장시키다.
    Strain muscles.
  • 신경을 긴장시키다.
    Tension nerves.
  • 온몸을 긴장시키다.
    Strain the whole body.
  • 나는 면접을 앞두고 몸을 너무 긴장시켜서 호흡이 잘 되지 않았다.
    I strained my body so much ahead of the interview that i couldn't breathe well.
  • 근육을 긴장시켰다가 이완시키는 것을 반복하니 서서히 근육이 풀리는 느낌이 들었다.
    Repeatedly strained and relaxed the muscles, it felt slowly loosening.
  • 운동을 너무 잘하려고 하다 보면 온몸을 긴장시키게 되어 실수하고 만다.
    If you try to exercise too well, you make a mistake by making your whole body tense.
  • 왜 이렇게 머리가 아프지?
    Why does my head hurt so much?
    바르지 않은 자세로 공부를 하면 어깨나 뒷목을 긴장시켜 두통이 생긴대.
    Studying in an incorrect position can strain your shoulders or neck and cause headaches.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 긴장시키다 (긴장시키다)
📚 Từ phái sinh: 긴장(緊張): 마음을 놓지 않고 정신을 바짝 차림., 서로의 관계가 평온하지 않고 다툼이…

🗣️ 긴장시키다 (緊張 시키다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 긴장시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chào hỏi (17) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273) Sở thích (103) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)