🌟 피지배층 (被支配層)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피지배층 (
피ː지배층
)
🌷 ㅍㅈㅂㅊ: Initial sound 피지배층
-
ㅍㅈㅂㅊ (
피지배층
)
: 지배를 당하는 계층.
Danh từ
🌏 TẦNG LỚP BỊ TRỊ, TẦNG LỚP BỊ THỐNG LĨNH, TẦNG LỚP BỊ THỐNG TRỊ: Tầng lớp bị chi phối.
• Vấn đề xã hội (67) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Gọi món (132) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)