🌟 피지배층 (被支配層)

Danh từ  

1. 지배를 당하는 계층.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고구려의 피지배층은 대부분 자영 농민이었다.
    The ruling class of goguryeo was mostly self-employed peasants.
  • 지배층에 대한 피지배층의 불만은 갈수록 심해졌다.
    The discontent of the ruling class with the ruling class has intensified.
  • 이곳은 당시의 지배층과 피지배층의 문화를 모두 엿볼 수 있는 곳이다.
    This is a place where you can get a glimpse of both the ruling and the subjugated cultures of the time.
  • 피지배층을 사회에서 소외시키는 것은 구조적 폭력의 양상 중 하나이다.
    To alienate the ruling class from society is one aspect of structural violence.
Từ trái nghĩa 지배층(支配層): 정치적, 경제적, 사회적으로 다른 사람이나 집단에 대하여 지배적인 힘을…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 피지배층 (피ː지배층)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)