🌟 무장시키다 (武裝 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 무장시키다 (
무ː장시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 무장(武裝): 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖춤. 또는 그 장비., (비유적으로…
🌷 ㅁㅈㅅㅋㄷ: Initial sound 무장시키다
-
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
무장시키다
)
: 전쟁이나 전투를 하기 위한 장비 등을 갖추게 하다.
Động từ
🌏 VŨ TRANG, CHO VŨ TRANG: Cho chuẩn bị trang bị... để chiến tranh hay chiến đấu. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
명중시키다
)
: 화살이나 총알 등을 겨냥한 곳에 바로 맞히다.
Động từ
🌏 BẮN TRÚNG ĐÍCH, NGẮM TRÚNG ĐÍCH: Nhắm mũi tên hay viên đạn... trúng vào đích ngắm. -
ㅁㅈㅅㅋㄷ (
만족시키다
)
: 기대하거나 필요한 것이 부족함 없거나 마음에 들어 흐뭇하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM THỎA MÃN, LÀM MÃN NGUYỆN: Làm cho điều kì vọng hay cần thiết được đáp ứng không thiếu gì cả hoặc hài lòng mãn nguyện.
• Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Lịch sử (92) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (82) • Cảm ơn (8) • Chào hỏi (17) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)