🌟 복직시키다 (復職 시키다)

Động từ  

1. 직장을 그만두거나 해고되었던 사람을 다시 그 직장으로 돌아가게 하여 업무를 계속하게 하다.

1. CHO PHỤC CHỨC, CHO QUAY LẠI LÀM VIỆC, CHO LÀM VIỆC TRỞ LẠI: Làm cho người đã thôi việc hoặc bị sa thải quay lại chỗ làm đó và tiếp tục công việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전원을 복직시키다.
    Restore the power supply.
  • 해고자를 복직시키다.
    Reinstate a laid-off man.
  • 부서에 복직시키다.
    Reinstate him in the department.
  • 직장에 복직시키다.
    Return to work.
  • 회사에 복직시키다.
    Reinstate a company.
  • 관리자로 복직시키다.
    Reinstate him as manager.
  • 회사 측은 시위를 하다가 해고당한 직원들을 다시 회사로 복직시켰다.
    The company reinstated employees who were fired for protesting.
  • 비리 의혹으로 파면되었던 교수를 다시 학교로 복직시키자 학생들이 거세게 반발했다.
    Students protested strongly when they reinstated the professor, who had been dismissed for alleged corruption, to school again.
  • 지난달에 회사를 나간 이 과장님이 이번에 다시 돌아온다면서요?
    Chief lee, who left the company last month, is coming back this time?
    네, 부장님의 요청으로 우리 부서에 다시 복직시키기로 했대요.
    Yes, at the request of the manager, he decided to reinstate us.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 복직시키다 (복찍씨키다)
📚 Từ phái sinh: 복직(復職): 직장을 그만두거나 해고되었던 사람이 다시 그 직장으로 돌아가 업무를 계속함.

💕Start 복직시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Luật (42) Xem phim (105) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13)