🌟
부담시키다
(負擔 시키다)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
부담시키다
(부ː담시키다
)
📚
Từ phái sinh:
•
🌷
부담시키다
-
: 상황이나 사정을 바꾸어 달라지게 하다.
🌏 LÀM CHO BIẾN ĐỘNG: Làm thay đổi và làm khác đi tình huống hay sự tình.
-
: 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.
🌏 GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.
-
: 신체, 정서, 지능 등을 성장하거나 성숙하게 하다.
🌏 LÀM CHO PHÁT TRIỂN: Làm cho thân thể, tình cảm, trí tuệ... trưởng thành hay thành thục.