🌟 부담시키다 (負擔 시키다)

Động từ  

1. 일을 맡거나 책임, 의무를 지게 하다.

1. GIAO TRỌNG TRÁCH: Làm cho đảm trách công việc hay chịu trách nhiệm, nghĩa vụ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경비를 부담시키다.
    Put the expense on.
  • 비용을 부담시키다.
    Charge the cost.
  • 업무를 부담시키다.
    Shoulder a task.
  • 회사에 부담시키다.
    Put a burden on the company.
  • 소비자에게 부담시키다.
    Put a burden on the consumer.
  • 주민에게 부담시키다.
    To burden the inhabitants.
  • 정부가 축제 예산을 지역 상인에게 부담시키려고 해 문제가 되고 있다.
    The government's attempt to burden local merchants with the festival budget has become a problem.
  • 우리 학교는 학생들이 마시는 물값을 학부모에게 부담시켜 학부모회의 반발을 사고 있다.
    Our school is facing a backlash from the parents' association for charging parents for water they drink.
  • 요즘 남자 친구랑 잘 지내고 있어?
    How are you doing with your boyfriend these days?
    응. 그런데 남자 친구가 자꾸 나한테 데이트 비용을 부담시켜서 불만이야.
    Yeah. but i'm dissatisfied because my boyfriend keeps making me pay for my date.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부담시키다 (부ː담시키다)
📚 Từ phái sinh: 부담(負擔): 일을 맡거나 책임, 의무를 짐., 돈을 내거나 값을 지불하는 책임을 짐.,…

💕Start 부담시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Chế độ xã hội (81)