🌟 합리적 (合理的)

☆☆   Định từ  

1. 논리나 이치에 알맞은.

1. MANG TÍNH HỢP LÝ: Hợp với lô gíc hoặc lẽ phải.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합리적 가격.
    A reasonable price.
  • 합리적 결정.
    A rational decision.
  • 합리적 방법.
    A rational method.
  • 합리적 생각.
    Rational thinking.
  • 합리적 선택.
    A rational choice.
  • 합리적 주장.
    Rational arguments.
  • 합리적 해결.
    A reasonable solution.
  • 회사는 임금 책정을 위한 합리적 기준 설정으로 고민했다.
    The company agonized over setting reasonable standards for setting wages.
  • 노동자들은 고용 계약이 불공정하다고 합리적 이유를 들어 설명했다.
    The workers explained, citing reasonable reasons, that the employment contract was unfair.
  • 판사에게 요구되는 자질은 무엇인가요?
    What qualities are required of a judge?
    합리적 사고방식을 바탕으로 한 올바른 판단력입니다.
    Right judgment based on rational thinking.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 합리적 (함니적)
📚 Từ phái sinh: 합리(合理): 논리나 이치에 알맞음.

🗣️ 합리적 (合理的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Thông tin địa lí (138) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88)