🌟 피폭 (被爆)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 피폭 (
피ː폭
) • 피폭이 (피ː포기
) • 피폭도 (피ː폭또
) • 피폭만 (피ː퐁만
)
📚 Từ phái sinh: • 피폭되다, 피폭하다
🌷 ㅍㅍ: Initial sound 피폭
-
ㅍㅍ (
폭포
)
: 절벽에서 쏟아져 내리는 세찬 물줄기.
☆☆
Danh từ
🌏 THÁC NƯỚC, NƯỚC TỪ TRÊN THÁC: Dòng nước mạnh trút xuống từ vách đá. -
ㅍㅍ (
펄펄
)
: 많은 양의 물이나 기름 등이 계속해서 몹시 끓는 모양.
☆
Phó từ
🌏 SÙNG SỤC, LỤC BỤC: Hình ảnh lượng nhiều của nước hay dầu đang rất sôi. -
ㅍㅍ (
폭풍
)
: 매우 세차게 부는 바람.
☆
Danh từ
🌏 GIÓ BÃO, BÃO, GIÔNG BÃO: Gió thổi rất mạnh. -
ㅍㅍ (
폭파
)
: 폭발시켜 부숨.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BỘC PHÁ, SỰ ĐẶT MÌN, SỰ CÀI BOM: Việc làm phát nổ và bị phá tan. -
ㅍㅍ (
푹푹
)
: 충분히 익을 정도로 몹시 끓이거나 삶는 모양.
☆
Phó từ
🌏 ÙNG ỤC: Hình ảnh đun sôi hoặc luộc đến mức chín kĩ.
• Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Chính trị (149) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Lịch sử (92) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8)