🌟 한시 (漢詩)

Danh từ  

1. 한문으로 지어진 시.

1. THƠ HÁN: Thơ được làm bằng Hán văn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 중국 한시.
    Chinese poem.
  • 한국 한시.
    Korean chinese poem.
  • 시조와 한시.
    Sijo and hanshi.
  • 한시를 쓰다.
    Write a poem.
  • 한시를 외다.
    Memorize the chinese poem.
  • 한시를 읊다.
    Recite a chinese poem.
  • 한시를 읽다.
    Read a chinese poem.
  • 한시를 짓다.
    Write a poem.
  • 지수는 옛 정취가 담겨 있는 한시의 매력에 푹 빠졌다.
    Jisoo fell in love with the charm of the chinese poem, which contained the old taste.
  • 승규는 한시를 지어 보려고 했지만 각 행의 끝 글자를 같은 음으로 맞추는 것이 쉽지 않았다.
    Seung-gyu tried to make a poem, but it was not easy to match the last letter of each line with the same note.
  • 한문으로 써 있어서 잘 모르겠는데 이 시의 내용이 뭐야?
    It's written in chinese, so i'm not sure, but what's the content of this poem?
    응, 이 한시는 남편을 떠나보낸 여인의 그리움을 노래하고 있어.
    Yes, this hanshi sings of the miss of the woman who left her husband.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한시 (한ː시)

🗣️ 한시 (漢詩) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)