🌟 한자리

  Danh từ  

1. 같은 자리.

1. MỘT CHỖ, MỘT NƠI: Cùng một chỗ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한자리에 모으다.
    Gather together.
  • 한자리에 모이다.
    Gather together.
  • 한자리에 부르다.
    Sing in one place.
  • 한자리에 서다.
    Stand in one place.
  • 한자리에 앉다.
    Sitting in one place.
  • 한자리에서 맴돌다.
    Hover in one place.
  • 선생님께서 오늘 저녁에 우리들을 한자리에 부르셨다.
    The teacher called us together this evening.
  • 동창회에서는 오랜만에 보는 얼굴들이 모두 한자리에 모여 있었다.
    At the reunion, all the faces i had seen in a long time were gathered together.
  • 저 멀리 한자리에 가만히 서서 나를 기다리는 민준이의 모습이 보였다.
    I could see min-jun standing still in one place in the distance waiting for me.
  • 할머니, 한자리에서 장사하신 지는 얼마나 되셨어요?
    Grandma, how long have you been doing business in one place?
    벌써 이십 년도 더 되었지.
    It's been more than 20 years.

2. 중요하거나 높은 직위. 또는 어느 한 직위.

2. CHỨC LỚN; CHỨC NÀO ĐÓ: Chức vị cao hay quan trọng. Hoặc một chức vị nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 벼슬 한자리.
    One government post.
  • 한자리를 내주다.
    Give up a seat.
  • 한자리를 얻다.
    Gain a place.
  • 한자리를 차지하다.
    Occupy one place.
  • 그 사람은 권력을 가진 사람에게 붙어 한자리를 차지해 볼 생각이었다.
    The man intended to stick to a man in power and take up a position.
  • 박 씨는 술김에 자신이 김 씨에게 한자리 정도는 구해 줄 수 있다고 큰소리를 쳤다.
    Park shouted while drunk that she could save kim at least a seat.
  • 승규가 이 회사의 사장으로 있는 아버지에게 한자리를 얻어 입사한 거래.
    Seung-gyu got a job from his father, who is the president of the company.
    정말? 낙하산이었네.
    Really? it was a parachute.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한자리 (한자리)
📚 Từ phái sinh: 한자리하다: 중요하거나 높은 직위에 오르다.

🗣️ 한자리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tình yêu và hôn nhân (28) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Cảm ơn (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Ngôn ngữ (160) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)