🌟 협찬 (協贊)

Danh từ  

1. 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 줌.

1. SỰ TÀI TRỢ: Sự hỗ trợ tiền bạc hoặc đồ vật cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협찬 광고.
    Sponsored ads.
  • 협찬 상품.
    Sponsored goods.
  • 협찬이 들어오다.
    Sponsorship comes in.
  • 협찬을 받다.
    Be sponsored.
  • 협찬을 요청하다.
    Request sponsorship.
  • 그녀는 드라마에 나올 때 입은 모든 의상은 협찬 받은 것이 아니라 자신이 직접 구입한 옷이라고 말했다.
    She said that all the clothes she wore when she appeared in the drama were not sponsored, but the clothes she bought herself.
  • 이번 행사는 예산 부족으로 무산될 뻔했으나 기업들의 협찬으로 무사히 진행되었다.
    The event almost fell through due to a lack of budget, but it was carried out safely with corporate sponsorship.
  • 전시회를 앞으로 계속 여실 생각이십니까?
    Are you thinking of continuing the exhibition?
    협찬이 더 들어와서 비용만 마련된다면 계속 열고 싶어요.
    I'd like to keep it open as long as i get more sponsorship and pay for it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협찬 (협찬)
📚 Từ phái sinh: 협찬하다(協贊하다): 어떤 일에 돈이나 물건을 대 도움을 주다. 협찬되다: 어떤 일 따위에 재정적으로 도움을 받다.

🗣️ 협찬 (協贊) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Du lịch (98) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204)